TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1231 | HD-0500 | Nguyễn Quang Mạnh | Tân Việt -Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 250 | 785.20 | Điều Khiển Phương tiện vào bến thủy nôi địa mà không có giấy phép rời Cảng, bến thủy nội đia theo quy định |
1232 | HY-0595 | Lê Mạnh Tưởng | An Viên - Tiên Lữ - Hưng Yên | Thuyền trưởng | 108 | 246.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng TNĐ mà không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định |
1233 | BN-1546 | NGUYỄN VĂN ĐÔN | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 500 | 1781.70 | Điều khiển phương tiện vào cảng TNĐ mà không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định |
1234 | QN-6868 | Nguyễn Văn Dũng | Hải Xuân - Hải hậu - Nam Định | Thuyền trưởng | 1440 | 3925.70 | Điều Khiển Phương tiện vào bến thủy nôi địa mà không có giấy phép rời Cảng, bến thủy nội đia theo quy định |
1235 | HD-2378( Sà lan) Thuộc đầu máy HD2265 | Nguyễn Quang Bắc | Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 350 | 1170 | Sử dụng giấy CN ATKT và BVMT của PT đã hết hiệu lực |
1236 | BN-1235 | Nguyễn Đức Đường | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 320 | 748.00 | ĐKPT vào cảng mà không có giấy phép rời cảng,bến theo quy định |
1237 | TB-1166 | Đinh Duy Hùng | Xuân Bắc - Xuân Trường - Nam Định | Thuyền trưởng | 400 | 750.00 | Điều Khiển Phương tiện vào bến thủy nôi địa mà không có giấy phép rời Cảng, bến thủy nội đia theo quy định |
1238 | nđ-3436 | NGUYỄN VIỆT KHOA | Hải Hậu - Nam Định | Thuyền trưởng | 1200 | 3000.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1239 | nđ-3189 | TRẦN VĂN DU | tt Cát Thành - Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 979 | 2804.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1240 | hp-3838 | Nguyễn Xuân Hiến | An Ninh - Quỳnh Phụ - Thái Bình | Thuyền trưởng | 400 | 800.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1241 | hp-4598 | Đinh Văn Linh | Hải Minh - Hải Hậu - Nam Định | Thuyền trưởng | 1000 | 1471.8 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1242 | HP-3938 | Bùi Văn Hạnh | Đại Bản - An Dương - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 730 | 1188.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1243 | hp-3898 | Trần viết Minh | An Tiến - An Lão - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 347 | 1319.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1244 | HD-2311 | Nguyễn Đình Cường | Kênh Giang - Chí Linh - Hải Dương | Thuyền trưởng | 350 | 790.00 | Điều Khiển Phương tiện vào bến thủy nôi địa mà không có giấy phép rời Cảng, bến thủy nội đia theo quy định |
1245 | TB-2868 | Nguyễn Đức Tài | Vĩnh Bảo - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 440 | 1467.00 | Sử dụng GCN ATKT và BVMT của phương tiện đã hết hiệu lực |
1246 | HD-2469 | Đặng Tuấn Anh | Minh Tân - Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 580 | 3624.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng TNĐ mà không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định |
1247 | HP-2536 | Lê Khắc Pháo | Tân Khang - Nông Cống - Thanh Hóa | Thuyền trưởng | 347 | 1062.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1248 | hp-2689 | Hoàng Văn Thịnh | Hải Triều - Hải Hậu - Nam Định | Thuyền trưởng | 347 | 998.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1249 | HD-1520 | Nguyễn Văn Xuyên | Nam Tân - Nam Sách - Hải Dương | Thuyền trưởng | 250 | 839.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1250 | HP-4646 | Trần Đình Hải | Việt Xuân - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 220 | 178.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1251 | HP-2536 | Lê Khắc Pháo | Tân Khang - Nông Cống - Nam Định | Thuyền trưởng | 347 | 1062.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1252 | hp-3288 | Phạm Lương Đông | Bạch Đằng - Tiên Lãng - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 347 | 998.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1253 | HP-3938 | Bùi Văn Hạnh | Đại Bản - An Dương - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 730 | 1188.3 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1254 | hp-3099 | Cao Xuân Sơn | 320 Lê Lai - Ngô Quyền - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 598 | 988.20 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1255 | hp-2689 | Hoàng Văn Thịnh | Hải Triều - Hải Hậu - Nam Định | Thuyền trưởng | 347 | 998.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1256 | HP-4011 | Trần Văn Hai | An Lư - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 1000 | 5196.30 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1257 | hp-4598 | Đinh Văn Linh | Hải Minh - Hải Hậu - Nam Định | Thuyền trưởng | 1000 | 1471 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1258 | TB-0160 | Đoàn Trọng Thắng | Đại Bản - An Dương - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 315 | 559.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1259 | HD-2277 | BÙI Như Phú | Hồng Lạc - Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 450 | 959.00 | Bố trí không đúng vị trí neo đậu thiết bị lneo đậu phương tiện theo quy định |
1260 | BN-1291 | Nguyễn Văn Dương | Nhân Huệ, Chí Linh, Hải Dương | Thuyền trưởng | 400 | 701.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
[Trang đầu] | [Trang trước] | [Trang sau] | [Trang cuối] |