TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1261 | BN-0719 | Trần Bá Kế | Trung Kênh, Lưu Tài, Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 449 | 1180.00 | Sử dụng thuyền viên không có tên trong danh bạ thuyền viên |
1262 | BN-1418 | Phùng Văn Luận | Tiền Tiến - Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 620 | 999.10 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1263 | NĐ-1841 | Nguyễn Viết Dũng | Phường Trần Hưng Đạo, TP Nam Định, Tỉnh Nam Định | Thuyền trưởng | 291 | 710.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1264 | VP-1487 | Nguyễn Hữu Long | Sơn Đông, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 450 | 894.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1265 | HD-2382 | Ngô Xuân Trường | Hải long - Hải Hậu - Nam Định | Thuyền trưởng | 350 | 657.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1266 | BN-0917 | Dương Văn Thuật | Kim Xuyên - Kim Thành - Hải Dương | Thuyền trưởng | 347 | 698.00 | ĐKPT vào cảng mà không có giấy phép rời cảng,bến theo quy định |
1267 | HD-0997 | Lê Văn Thanh | Minh hòa - Kinh môn - Hải dương | Đại diện chủ phương tiện | 106 | 187.30 | ĐKPT vào cảng mà không có giấy phép rời cảng,bến theo quy định |
1268 | BN-1008 | Nguyễn Quang yên | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 192 | 665.00 | ĐKPT vào cảng mà không có giấy phép rời cảng,bến theo quy định |
1269 | NB-2735 | Chu Văn Đốc | Lại xuân - Thủy Nguyên - Hải phòng | Đại diện chủ phương tiện | 192 | 717.00 | ĐKPT vào cảng mà không có giấy phép rời cảng,bến theo quy định |
1270 | QN-7167 | Nguyễn Chí Thanh | Mạo khê - Đông triều - Quảng ninh | Đại diện chủ phương tiện | 476 | 713.00 | ĐKPT vào cảng mà không có giấy phép rời cảng,bến theo quy định |
1271 | NĐ-2892 | Phan Đình Sáng | TT Ngô đồng - Giao thủy - Nam định | Thuyền phó | 540 | 1774.70 | ĐKPT vào cảng mà không có giấy phép rời cảng,bến theo quy định |
1272 | QN-7819 | BÙI VÕ YÊN | Trung Nghĩa - Thanh Thủy - Phú Thọ | Thuyền trưởng | 350 | 712.00 | Không mang theo GCN đăng ký phương tiện |
1273 | HD-2526 | Phạm Đức Khánh | Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 395 | 1517.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng TNĐ mà không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định |
1274 | VP-0963 | Đoàn Văn Vân | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 350 | 758.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng TNĐ mà không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định |
1275 | QN-4375 (Đoàn đẩy) | Nguyễn Văn Nam | Nam Trung - Tiền Hải - Thái Bình | Thuyền trưởng | 250 | 2353.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng TNĐ mà không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định |
1276 | HN-1082 | Phan Ngọc Cam | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 294 | 499.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng TNĐ mà không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định |
1277 | QN-4370 (Đoàn đẩy) | Nguyễn Văn Sỹ | Cẩm Chê - Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 250 | 2352.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng TNĐ mà không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định |
1278 | QN-7535 | Nguyễn Văn Tuyên | Yên Hưng - Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 450 | 1166.00 | Sử dụng GCN ATKT và BVMT của phương tiện đã hết hiệu lực |
1279 | VP-1207 | Lê Trường Giang | Sơn Đông - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 450 | 891.00 | Không mang theo GCN đăng ký phương tiện |
1280 | VP-1530 | Lê Quang Sơn | Sơn Đông - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền viên | 450 | 970.00 | Không mang theo chứng chỉ chuyên môn |
1281 | VP - 1765 | Lê Tiến Dũng | Ba Vì - Hà Nội | Thuyền trưởng | 450 | 834 | Không mang theo GCN khả năng chuyên môn |
1282 | ND-2428 | Vũ Văn Thiện | Hải Hòa - Hải Hậu - Nam Định | Thuyền trưởng | 450 | 1328.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng TNĐ mà không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định |
1283 | HP-3929 | Trần Thanh Bình | Lương Tài Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 216 | 668.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo qui định. |
1284 | ND-1997 | Hoàng ĐÌnh Uy | Xuân Trung, Nam Định | Thuyển trưởng | 56 | 226.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa & bố trí không đúng vị trí thiết bị cứu sinh theo quy định . |
1285 | HP-3938 | Bùi Văn Hạnh | Đại Bản - An Dương - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 730 | 1188.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1286 | hp-3898 | Trần viết Minh | An Tiến - An Lão - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 347 | 1319.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1287 | HP-2536 | Lê Khắc Pháo | Tân Khang - Nông Cống - Nam Định | Thuyền trưởng | 347 | 1062.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1288 | HP-3938 | Bùi Văn Hạnh | Đại Bản - An Dương - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 730 | 1188.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1289 | hp-4598 | Đinh Văn Linh | Hải Minh - Hải Hậu - Nam Định | Thuyền trưởng | 1000 | 14718.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1290 | QT-0595 | Nguyễn Văn Lực | Quỳnh Di - Quỳnh Mai- Nghệ An | Thuyền trưởng | 1040 | 1995.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
[Trang đầu] | [Trang trước] |