TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1201 | HP-3960 | Nguyễn Đình Ngại | Hà Tây | Thuyền trưởng | 350 | 1921.00 | không có giấy rời cảng |
1202 | NB-8058 | trần văn quân | ninh Bình | Thuyền trưởng | 450 | 1061.00 | Trở hàng hóa quá dấu mớ nước đến 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô |
1203 | HY-0198 | Phạm Văn Nghĩa | Hưng Yên | Thuyền trưởng | 125 | 255.00 | Trở hàng hóa quá dấu mớ nước đến 1/5 chiều cao mạn khô |
1204 | BN-0701 | Nguyễn Văn Tùng | Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 125 | 260.00 | Trở hàng hóa quá dấu mớ nước đến 1/5 chiều cao mạn khô |
1205 | HD-2559 | Nguyễn Xuân Chức | Kinh môn- Hải Dương | Thuyền trưởng | 365 | 916.00 | không có giấy rời cảng |
1206 | BN-0888 | Nguyễn Văn Hạnh | Kinh môn- Hải Dương | Thuyền trưởng | 347 | 1150.00 | ATKT hết hiệu lực |
1207 | BN-0998 | Ngô Văn Thưởng | Lương tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 598 | 1808.00 | không có giấy rời cảng |
1208 | hd-2668 | Phạm Văn thuận | Kinh môn- Hải Dương | Thuyền trưởng | 347 | 1038 | không có giấy rời cảng |
1209 | NB-6799 | Trần Văn Khiêm | Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình | Thuyền trưởng | 500 | 1060.00 | Điều Khiển Phương tiện vào bến thủy nôi địa mà không có giấy phép rời Cảng, bến thủy nội đia theo quy định |
1210 | NB-8188 | Trần Văn Chung | Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình | Thuyền trưởng | 550 | 1423.00 | Bố trí không đúng vị trí thiết bị chữa cháy theo quy định |
1211 | HY-0315 | Nguyễn Văn Thắng | Tiên Lữ Hưng Yên | Thuyền trưởng | 108 | 409.00 | Không có sổ danh bạ thuyền viên và bố trí không đúng vị trí DCCS theo quy địnhS |
1212 | HP-4228 | Đỗ Hồng Quảng | Tiên Lữ Hưng Yên | Thuyền trưởng | 108 | 496.50 | Không sổ danh bạ thuyền viên và bố trí không đúng vị trí DCCS theo quy định |
1213 | QN-8526 | Ngô Đình Hòa | Quảng Yên Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 326 | 492.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1214 | HP-4166 | Trần Văn Thanh | Thủy Nguyên Hải Phòng | Thuyền trưởng | 144 | 809.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1215 | PT-1636 | Phạm Quang Mích | Yên Lạc-Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 220 | 499.00 | Không mang theo CCCM |
1216 | ND-3326 | Nguyễn Đức Thắng | Xuân Trường - Nam Định | Thuyền trưởng | 1240 | 2879.80 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1217 | HY-0465 | Phạm Văn Cộng | Ngọc Châu-Hải Dương | Thuyền trưởng | 108 | 322.00 | Giấy ATKT và BVMT hết hạn |
1218 | PT-2061 | NGUYỄN THÀNH ĐÒNG | Lập Thạch Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 350 | 757.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo qui định. |
1219 | HD-0253 | Phạm Văn Sơn | Kinh Môn Hải Dương | Thuyền trưởng | 200 | 709.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1220 | HP-4236 | Bùi Văn Việt | Hưng Hà-Thái Bình | Thuyền trưởng | 240 | 749.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1221 | NB-6788 | Hoàng Xuân Bính | Kim Bảng-Hà Nam | Thuyền trưởng | 450 | 907.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1222 | HY-0550 | Phạm Văn Quyền | Tiên Lữ Hưng Yên | Thuyền trưởng | 240 | 485.60 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1223 | NB-8188 | Trần Văn Chung | Xã Gia Thịnh - Gia Viễn - Ninh Bình | Thuyền trưởng | 550 | 1423.00 | Điều Khiển Phương tiện vào bến thủy nôi địa mà không có giấy phép rời Cảng, bến thủy nội đia theo quy định |
1224 | HP-2536 | Lê Khắc Pháo | Tân Khang - Nông Cống - Nam Định | Thuyền trưởng | 347 | 1062.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1225 | hp-4598 | Đinh Văn Linh | Hải Minh - Hải Hậu - Nam Định | Thuyền trưởng | 1000 | 1472.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1226 | HP-3938 | Bùi Văn Hạnh | Đại Bản - An Dương - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 730 | 1188.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1227 | hp-3898 | Trần viết Minh | An Tiến - An Lão - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 347 | 1319.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1228 | hp-3099 | Cao Xuân Sơn | 320 Lê Lai - Ngô Quyền - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 598 | 988.20 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1229 | HP-4138 | Bùi Văn Lít | An lư - Thủy Nguyên - Hải phòng | Thuyền trưởng | 600 | 1341.00 | Điều Khiển Phương tiện vào bến thủy nôi địa mà không có giấy phép rời Cảng, bến thủy nội đia theo quy định |
1230 | NB-6099 | Nguyễn Văn Thành | Xã Gia Sinh - Gia Viễn - Ninh Bình | Thuyền trưởng | 450 | 936.00 | Chở hàng hóa quá vạch dáu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
[Trang đầu] | [Trang trước] | [Trang sau] | [Trang cuối] |