TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1591 | NĐ-3087 | Nguyễn Văn Anh | Nghĩa Lạc-Nghĩa Hưng -Nam Định | Thuyền trưởng | 720 | 2322.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến cuối cùng theo quy định |
1592 | HD-1892 | Đinh Thị Diện | Phú thứ-Kinh môn-Hải dương | Đại diện chủ phương tiện | 250 | 539.40 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn của pt từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của pt |
1593 | HP-4279 | Trần Văn Dương | An Lư - Thủy Nguyên _Hải Phòng | Đại diện chủ phương tiện | 670 | 1609.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến cuối cùng theo quy định |
1594 | HD-1705 | Nguyễn Văn Tấn | Đồng Lạc - Chí Linh - Hải Dương | Thuyền trưởng | 108 | 372 | Điều khiển phương tiện vào cảng thuỷ nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định |
1595 | HP-2123 | Vũ Thế Hiệp | Tân Việt - Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 450 | 951 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1596 | hp-4429 | Trần Công Đức | An Lư - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 860 | 2141.80 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1597 | HP-3916 | Hoàng Văn Lăng | Lại Xuân - Thuỷ Nguyên - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 200 | 466 | Điều khiển phương tiện vào cảng thuỷ nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định |
1598 | QN-3939 | Trịnh Văn Hơn | Ninh Giang - Hải Dương | Thuyền trưởng | 279 | 599.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thuỷ nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định |
1599 | BN-1496 | Đoàn Văn Chiến | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 108 | 321.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thuỷ nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định |
1600 | HD-1648 | Phùng Văn Mạnh | Kinh Môn-Hải Dương | Thuyền trưởng | 275 | 697.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng,bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng,bến thủy nội địa theo qui định |
1601 | HD-1550 | Lê Quang Ca | Tân Dân-Kinh Môn-Hải Dương | Thuyền trưởng | 320 | 762.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng,bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng,bến thủy nội địa theo qui định |
1602 | HP-4084 | Lê Quang Học | Kinh Môn-Hải Dương | Thuyền trưởng | 250 | 779.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng,bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng,bến thủy nội địa theo qui định |
1603 | BN-1379 | Nguyễn Đức Long | Trung Kênh- Lương Tài- Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 410 | 774.30 | Điều khiển phương tiện vào cảng,bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng,bến thủy nội địa theo qui định |
1604 | HD-0696 | Phạm Văn Dương | Kinh Môn Hải Dương | Thuyền trưởng | 270 | 595.00 | Sử dụng Giấy chứng nhận ATKT&BVMT đã hết hiệu lực và bố trí không đúng vị trí thiết bị cứu sinh theo quy định. |
1605 | TB-1241 | Nguyễn Duy Hải | Quỳnh Phụ Thái Bình | Thuyền trưởng | 400 | 750 | Sử dụng Giấy chứng nhận ATKT&BVMT đã hết hiệu lực theo quy định và điều khiển phương tiện vào cảng mà không có Giấy phép rời cảng, bến theo quy định. |
1606 | TB-1200 | Vũ Khánh Toàn | Quỳnh Phụ Thái Bình | Thuyền trưởng | 400 | 750 | Sử dụng Giấy chứng nhận ATKT&BVMT đã hết hiệu lực theo quy định và điều khiển phương tiện vào cảng mà không có Giấy phép rời cảng, bến theo quy định. |
1607 | NB-6088 | Nguyễn Quang Thạnh | Ninh Giang Hoa Lư Ninh Bình | Thuyền trưởng | 347 | 875.00 | Sử dụng Giấy chứng nhận ATKT&BVMT đã hết hiệu lực theo quy định |
1608 | NĐ-3280 | Vũ Văn Hoàn | Xuân Bắc- Xuân Trường - Nam Định | Thuyền trưởng | 350 | 796.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời Cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1609 | PT-1985 | Nguyễn Thanh Mai | Việt Trì-Phú Thọ | Thuyền trưởng | 350 | 829.00 | Không có chứng chỉ chuyên môn theo quy định |
1610 | VP-1270 | Nguyễn Trung Thực | Sơn Đông-Lập Thạch-Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 449 | 723.00 | Không có chứng chỉ chuyên môn theo quy định |
1611 | HN-1731 | Nguyễn Tiến Tâm | Hai Bà trưng- Hà Nội | Thuyền trưởng | 408 | 2666.00 | Không có chứng chỉ chuyên môn theo quy định |
1612 | VP-1491 | Lê Văn Tiến | Sơn Đông-Lập Thạch-Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 450 | 895.00 | Không có chứng chỉ chuyên môn theo quy định |
1613 | HD-2080 | Hà Tuấn Sinh | Ninh Giang-Hải Dương | Thuyền trưởng | 694 | 1972.00 | Sử dụng Giấy CN ATKT & BVMT đã hết hiệu lực |
1614 | PT-1692 | Nguyễn Đức Thành | Thụy Văn-Thái Thụy-Thái Bình | Thuyền trưởng | 374 | 752.00 | Không có chứng chỉ chuyên môn theo quy định |
1615 | BN-1215 | Vũ Đình Nam | Trung Kênh- Lương Tài- Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 321 | 828.00 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
1616 | VP-1288 | Nguyễn Văn Linh | Sơn Đông-Lập Thạch-Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 350 | 822.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng,bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng,bến thủy nội địa theo qui định |
1617 | HY-0438 | Đỗ Quang Trịnh | An Viên Tiên Lũ Hưng Yên | Thuyền trưởng | 135 | 257.00 | Không có sổ danh bạ thuyền viên theo quy định. |
1618 | HD-2279 | Lương Văn thiệp | Tân Dân - Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 347 | 826.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời Cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1619 | HD-1583 | Nguyễn Đức Hải | Liên Khê - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Đại diện chủ phương tiện | 135 | 486.00 | Sử dụng giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện đẫ hết hiệu lực. điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội đia theo quy định |
1620 | hp-4278 | Bùi Văn Khuyến | Thủy Nguyên Hải Phòng | Thuyền trưởng | 336 | 596.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo qui định. |
[Trang đầu] | [Trang trước] | [Trang sau] | [Trang cuối] |