TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1621 | HY-0556 | Phạm Sơn Tùng | Nhật tân - Tiên Lữ- Hưng Yên | Thuyền trưởng | 278 | 832.00 | Bố Trí Không đúng vị trí dụng cụ cứu sinh theo quy định |
1622 | HD-2329 | Nguyễn Hữu Thái | Tân Việt Thanh Hà Hải Dương | Thuyền trưởng | 620 | 1714.82 | Bố trí không đúng vị trí thiết bị cứu sinh theo quy định |
1623 | HP-2059 | Lê Văn Thơ | Tiên Lãng Hải Phòng | Thuyền trưởng | 135 | 484.70 | Không kẻ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện, và trang bị không đủ số lượng dụng cụ cứu sinh theo quy định |
1624 | VP-1288 | Nguyễn Văn Linh | Sơn Đông-Lập thạch-Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 350 | 822.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng,bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng,bến thủy nội địa theo qui định |
1625 | HP-3662 | Phạm Trung Kiên | Cao Nhân Thủy Nguyên Hải Phòng | Thuyền trưởng | 215 | 608.00 | Không trang bị dụng cụ cứu sinh theo qui định |
1626 | TB-0010 | Trịnh Công Nghĩa | Thái Thụy Thái Bình | Thuyền trưởng | 48 | 147.00 | Không có sổ danh bạ thuyền viên & không trang bị dụng cụ cứu sinh theo quy định. |
1627 | NĐ-1256 | LÊ TRUNG SỰ | Giao Hương, Giao Thủy, Nam Định | Thuyền trưởng | 46 | 159.00 | Điều Khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng theo quy định |
1628 | NA-2032 | Trần Văn Quý | Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Thuyền trưởng | 384 | 1328.1 | Điều Khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng theo quy định |
1629 | HD-0929 | Đào Văn Thành | Minh Tân - Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 135 | 466.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thuỷ nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định |
1630 | BN-0820 | Vũ Viết Thiện | Trung Kênh Lương Tài Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 135 | 463.00 | Không có sổ danh bạ thuyền viên & bố trí không đúng vị trí dụng cụ cứu sinh theo quy định. |
1631 | HD-2314 | Phùng Văn Biển | Kênh Giang - Chí Linh - Hải Dương | Thuyền trưởng | 374 | 720.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thuỷ nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định |
1632 | HD-2988 | Trần Văn Xuân | Hoằng Thanh - Hoằng Hoá - Thanh Hoá | Thuyền trưởng | 900 | 1964.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thuỷ nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định |
1633 | HD-0120 | Phùng Văn Đông | Cẩm Giàng-Hải Dương | Thuyền trưởng | 250 | 690.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng,bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng,bến thủy nội địa theo qui định |
1634 | HP-3736 | Vũ Văn Huy | Thủy Nguyên-Hải Phòng | Thuyền trưởng | 250 | 840.00 | Neo đậu phương tienj không đúng nơi qui định trong phạm vi vùng nước cảng, bến thủy nội địa |
1635 | HD-2106 | Vũ Tuấn Biển | Thanh Hà-Hải Dương | Thuyền trưởng | 450 | 810.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng,bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng,bến thủy nội địa theo qui định |
1636 | QN-6399 | Ngô Thanh Tùng | Yên Hưng-Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 500 | 1872.00 | Sử dụng Giấy CN ATKT & BVMT đã hết hiệu lực |
1637 | PT-1668 | Hoàng Văn Sức | Lương Tài-Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 270 | 808.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng,bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng,bến thủy nội địa theo qui định |
1638 | NĐ-2302 | Trần Văn Vịnh | Xuân Trung - Xuân Trường - Nam Định | Thuyền trưởng | 158 | 489.40 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
1639 | TB-1758 | PHẠM VĂN TÙNG | Tân Trào - Kiến Thụy - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 450 | 841.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1640 | VP-1378 | Đặng Văn Hồng | Sơn Đông-Lập Thạch-Vĩnh Phúc | Chủ phương tiện | 450 | 788.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1641 | NĐ-3036 | Trần Đức Học | Xuân Trung-Xuân trường-Nam định | Đại diện chủ phương tiện | 580 | 1882.50 | Sử dụng giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện đã hết hiệu lực |
1642 | HP-2398 | Nguyễn Đình Mạnh | Thượng Lý-Hồng Bàng-Hải Phòng | Đại diện chủ phương tiện | 350 | 704.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1643 | HD-1231 | Lê Văn Hùng | Duy Tân-Kinh Môn-Hải Dương | Chủ phương tiện | 200 | 550.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1644 | QN-6038 | Trịnh văn Thăng | An Lư-Thủy Nguyên-Hải Phòng | Đại diện chủ phương tiện | 500 | 2958.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1645 | HD-1855 | Nguyễn văn Sơn | Thanh Hà-Hải Dương | Thuyền trưởng | 347 | 970.00 | Không có chứng chỉ chuyên môn theo quy định |
1646 | HP-4250 | Lê Văn Tùng | Phù Ninh-Thủy Nguyên-Hải Phòng | Đại diện chủ phương tiện | 540 | 1782 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1647 | HY-0589 | Nguyễn Thành Tư | An Viên Tiên Lũ Hưng Yên | Thuyền trưởng | 280 | 420.00 | Không có sổ danh bạ thuyền viên theo quy định. |
1648 | ND-2437 | Trần Văn Anh | Xuân Trung Xuân Trường Nam Định | Thuyền trưởng | 56 | 264.70 | Tự ý di chuyển phương tiện trong phạm vi vùng nước cảng & bố trí không đúng vị trí thiết bị cứu sinh theo quy định. |
1649 | HD-2969 | Trịnh Văn Thái | Nghĩa An - Ninh Giang - Hải Dương | Thuyền trưởng | 296 | 1203.00 | Để mờ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện |
1650 | NĐ-3228 | Bùi Văn Thanh | Thụy Phú - Phú Xuyên - Hà Nội | Thuyền trưởng | 160 | 1557.00 | Để mờ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện |
[Trang đầu] | [Trang trước] |