TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1471 | TB-1199 | Nguyễn Văn Trìu | Điệp Nông - Hưng Hà - Thái Bình | Thuyền trưởng | 350 | 913 | Không kẻ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện |
1472 | VP-1155 | Nguyễn Văn Trường | Việt Xuân - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 320 | 546.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1473 | HP-3755 | Tiêu Công Vinh | Thanh Xuân - Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 108 | 390.00 | Bố trí không đúng vị trí dụng cụ cứu sinh theo quy định |
1474 | BG-0239 | Vũ Văn Hưng | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 100 | 339.00 | Bố trí không đúng vị trí dụng cụ cứu sinh theo quy định |
1475 | HP-0502 | Bùi Đức Ngọc | Sở dầu - Hồng Bàng - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 80 | 90.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1476 | NB-6983 | Hà Minh Hải | Ninh Nhất - Hoa Lư - Ninh Bình | Thuyền trưởng | 500 | 1085 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1477 | PT-1514 | Nguyễn Đức Minh | trung nghĩa, thanh thủy, phú thọ | Thuyền trưởng | 350 | 712.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1478 | TB-1242 | Nguyễn Đắc Phúc | Hồng Bàng- Hải Phòng | Thuyền trưởng | 320 | 2380.00 | Bố Trí Không đúng vị trí dụng cụ cứu sinh theo quy định |
1479 | HD-1845 | Nguyễn Văn Ngoãn | Thượng Đạt - TP Hải Dương | Thuyền trưởng | 278 | 2302.00 | Không mang theo 01 chứng chỉ chuyên môn |
1480 | HY-0551 | Phạm Văn Hải | An Viên Tiên Lũ Hưng Yên | Thuyền trưởng | 400 | 642.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo qui định. |
1481 | hp-4331 | Nguyễn Văn Xứng | Hồng Bàng Hải Phòng | Thuyền trưởng | 590 | 879.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo qui định. |
1482 | QN-8386 | Phạm Văn Thuận | Kinh Môn Hải Dương | Thuyền trưởng | 270 | 637.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo qui định. |
1483 | NB-6637 | Phạm Văn Cường | Gia Tiến - Gia Viễn - Ninh Bình | Thuyền trưởng | 350 | 853 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định. Sử dụng giấy chứng nhận ATKT &BVMT hết hiệu lực |
1484 | HP-3982 | Nguyễn Văn Phán | Cát Thành - Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 375 | 680.00 | Xếp hàng hóa xuống phương tiện quá vach dấu mớn nước an toàn |
1485 | HP-4292 | Trần Quốc Sơn | Cát Thành - Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 600 | 1605.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1486 | NĐ-2954 | Cao Văn Kháng | Cát Thành - Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 250 | 708.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1487 | HP-2423 | Hoàng Văn Thanh | Nghĩa Hải - Nghĩa Hưng - Nam Định | Thuyền trưởng | 288 | 916.70 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1488 | HN-1046 | Lưu Văn Chung | Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 347 | 1199.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1489 | HD-2419 | Vũ Xuân Thê | Tân Việt - Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 450 | 909.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1490 | VP-1246 | Nguyễn Hoàng Nam | Sơn Động - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 450 | 920.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1491 | hp-4220 | LẠI VĂN TIẾN | Nghĩa Hải - Nghĩa Hưng - Nam Định | Thuyền trưởng | 190 | 238.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1492 | VP-1493 | Khuất Văn Mạnh | Yên Thạch - Sông Lô - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 350 | 721.70 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1493 | HP-4039 | Phạm Thọ Quân | Xuân Trung - Xuân Trường - Nam Định | Thuyền trưởng | 270 | 649.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1494 | NĐ-2899 | Trần Đức Cẩn | Xuân Trung - Xuân Trường - Nam Định | Thuyền trưởng | 350 | 572.10 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1495 | VP-1330 | Trần Đức Thắng | Sơn Động - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 450 | 820.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1496 | VP-0910 | Nguyễn Văn Linh | Tân Lập - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 240 | 565.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1497 | PT-1446 | Nguyễn Công Thuyết | Lê Mỹ - Phù Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 278 | 499.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1498 | VP-1476 | Lưu Văn Thơm | Đức Bái - Lập - Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 400 | 667.6 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1499 | HP-4229 | Trần Như Chiến | Xuân Trung - Xuân Trường - Nam Định | Thuyền trưởng | 350 | 574.80 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1500 | NA-2032 | Trần Văn Quý | Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Thuyền trưởng | 384 | 1328.00 | Điều Khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng theo quy định |
[Trang đầu] | [Trang trước] | [Trang sau] | [Trang cuối] |