TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1501 | HD-0794 | Phạm Văn Giang | Minh Tân - Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 130 | 387.00 | Không kẻ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện |
1502 | TB-3899 | Nguyễn Quý Hậu | Tân Việt - Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 250 | 777.00 | Để mờ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện |
1503 | HP-3229 | Trần Ngọc Bình | Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 135 | 752.50 | Để mờ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện |
1504 | ND-2930 | Trần Văn Út | Nghĩa Hưng Nam Định | Thuyền trưởng | 286 | 739.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng,bên và sử dụng Giấy chứng nhận ATKT&BVMT của phương tiện đã hết hiệu lực theo qui định. |
1505 | hd-2633 | Nguyễn Văn Tấn | Đồng Lạc - Chí Linh - Hải Dương | Thuyền trưởng | 108 | 314.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1506 | BN-0683 | Nguyễn Văn Tuyển | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 192 | 662 | Không kẻ vạch dấu mớn nước an toàn theo quy định |
1507 | HD-2916 | Nguyễn VĂn Cường | Minh Tân - Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 450 | 825.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1508 | TD03-171LHS | Trần Văn Vương | Quảng Yên-Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 63 | 44.7 | Sử dụng phương tiện không có Giấy CN Đăng Ký, không có Giấy CN ATKT & BVMT. |
1509 | HD-1256 | Bùi Minh Chiến | Ái Quốc-TP Hải Dương | Thuyền trưởng | 368 | 1045.00 | Sử dụng Giấy CN ATKT & BVMT đã hết hiệu lực |
1510 | BN-0368 | Đinh Văn Tịnh | Lương Tài- Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 250 | 782.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng,bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng,bến thủy nội địa theo qui định |
1511 | PT-2139 | Quyền Hồng Toàn | Đoan Hùng- Phú Thọ | Thuyền trưởng | 400 | 956.00 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
1512 | VP-1618 | Lê Văn Hiệp | Sơn Động - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 500 | 933.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1513 | HN-1842 | Trần Hữu Dương | Hồng Vân - Thường Tín - Hà Tây | Thuyền trưởng | 500 | 880.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1514 | BN-1369 | Vũ Viết Đạt | Trung Kênh Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 365 | 810.50 | Không có sổ danh bạ thuyền viên & bố trí không đúng vị trí dụng cụ cứu sinh theo quy định. |
1515 | vp-1544 | Nguyễn Xuân Long | Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Đại diện chủ phương tiện | 450 | 895.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến cuối cùng theo quy định |
1516 | NB-2638 | Trần Thanh Bình | Phú thứ-Kinh môn-Hải dương | Đại diện chủ phương tiện | 102 | 713.50 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến cuối cùng theo quy định |
1517 | NB-6099 | Nguyễn Văn Thành | Hoằng Hóa Thanh Hóa | Thuyền trưởng | 450 | 936.00 | Không mang theo giấy chứng nhận đăng ký của phương tiện và thuyền viên trên phương tiện có giấy chưng nhận khả năng chuyên môn nhưng không phù hợp loại phương tiện theo quy định. |
1518 | NB-6590 | Hà Văn Cương | Gia viễn Ninh Bình | Thuyền trưởng | 347 | 2200.00 | Không mang theo giấy chứng nhận đăng ký của phương tiện theo quy định. |
1519 | VP-1128 | Bùi Anh Tuấn | Sơn Động - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 450 | 834.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1520 | HP-3098 | Thái Văn Tiến | Tổ 2 Bắc Sơn - Kiến An - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 135 | 501.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1521 | VP-0831 | Lê Quang Việt | Sơn Động - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 278 | 528.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1522 | VP-1106 | Nguyễn Xuân Phương | Yên Thạch - Sông Lô - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 278 | 487.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1523 | VP-1226 | Lê Văn Tuyển | Hưng hóa - Tam Nông - Phú Thọ | Thuyền trưởng | 350 | 794.60 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1524 | HN-1304 | Hoàng Văn Phượng | An Thượng- Hoài Đức - Hà Nội | Thuyền trưởng | 523 | 2328.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời Cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1525 | QN-6598 | Nguyễn Hửu Khương | Quảng Yên-Quảng Ninh | Đại diện chủ phương tiện | 1550 | 3940.20 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến cuối cùng theo quy định |
1526 | TB-1298 | Nguyễn Duy Dũng | Ninh Giang - Hải Dương | Đại diện chủ phương tiện | 500 | 980.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến cuối cùng theo quy định |
1527 | QĐ418-CĐTNĐ | Mạc Văn Vân | Phú thứ-Kinh môn-Hải dương | Phó giám đốc | 0 | 0 | Bố trí ko đầy đủ thiết bị đệm chống va |
1528 | nđ-3264 | Bùi công định | Xuân Trường - Nam Định | Đại diện chủ phương tiện | 363 | 681.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến cuối cùng theo quy định |
1529 | HP-2378 | Đào Văn Ngọc | Bồ Xuyên Thái Bình | Thuyền trưởng | 190 | 636.40 | Tự ý di chuyển phương tiện trong phạm vi vùng nước cảng & bố trí không đúng vị trí thiết bị cứu sinh theo quy định. |
1530 | HP-3848 | Lưu Văn Chung | Trực Linh, Nam Định | Thuyền trưởng | 347 | 1030.00 | Điều Khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng theo quy định |
[Trang đầu] | [Trang trước] |