TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
2611 | Trường Xuân 08 | Phạm Văn Khánh | Thái Thủy - Thái Bình | Thuyền Trưởng | 698CV | 999 | Không có bảng phân công cứu hỏa ở những vị trí trên tàu theo quy định |
2612 | TDD-TT | Vũ Hữu Hiệp | Nam Trực - Nam Định | Thủy thủ | 200CV | 1444 | Thuyền viên làm việc trên phương tiện mà không có chứng chỉ chuyên môn nghiệp vụ theo quy định |
2613 | Trung Hà - 12 | Nguyễn Văn Phất | Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền Trưởng | 135CV | 453.5 | Bố trí không đúng vị trí thiết bị phòng cháy,chữa cháy theo quy định |
2614 | Tự Hành | Nguyễn Văn Chuẩn | Trung Kênh-Lương Tài-Bắc Ninh | Thuyền Trưởng | 450 | 1275 | điểm c,Khoản 2,điều 41 |
2615 | Quang Dũng 32 | Bùi Xuân Quỳnh | Xuân Trung - Xuân Trường - Nam Định | Thuyền Trưởng | 600Cv | 1462 | Bố trí không đúng vị trí dụng cụ cứu sinh theo qui định |
2616 | TB-1660 | Đinh Xuân Thuân | Kiến Xương – Thái Bình | Thủy thu | 250CV | 1444 | Thuyền viên làm việc trên phương tiện mà không có chứng chỉ nghiệp vụ theo quy định |
2617 | NĐ-1086 | Phan Văn Tuệ | Xuân Trường- Nam Định | Thuyền Trưởng | 135 | 480 | Trang bị không đủ số lượng dụng cụ cứu sinh của phương tiện theo quy định ( 01 phao áo ) |
2618 | QN-3885 | Vũ Tống Dũng | Yên Hưng - Quảng Ninh | Thuyền Trưởng | 380 | 1022 | Trang bị không đủ số lượng thiết bị phòng cháy, chữa cháy của phương tiện theo quy định ( 01 bình CO2 ) |
2619 | BN-0939 | Nguyễn Minh Hải | Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền Trưởng | 299 | 1183 | Trang bị không đủ số lượng dụng cụ cứu sinh của phương tiện theo quy định ( 01 phao áo ) |
[Trang đầu] | [Trang trước] |