TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1891 | NĐ-2148 | Trần Hữu Bình | Xuân Trung- Xuân Trường- Nam Định | Đại diện chủ phương tiện | 91 CV | 328 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1892 | TB-1180 | Nguyễn Văn Hiền | Quỳnh Lưu - Nho Quan - Ninh Bình | Đại diện chủ phương tiện | 450 CV | 1027 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1893 | TB-1985 | Nguyễn Văn Tiến | Quỳnh Ngọc - Quỳnh Phụ - Thái Bình | Chủ phương tiện | 450 CV | 1056 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1894 | TB-1716 | Đỗ Mạnh Tuấn | Trần Hưng Đạo, Thái Bình | Thuyền trưởng | 275 | 2320 | Bố trí không đúng vị trí thiết bị phòng cháy chữa cháy theo quy định |
1895 | NĐ-1468 | Phạm Văn Nghĩa | Xuân Trường - Nam Định | Thuyền trưởng | 241 | 750 | Không mang theo giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
1896 | NĐ-2486 | Hoàng Văn Long | An Lư- Thủy Nguyên- Hải Phòng | Đại diện chủ phương tiện | 135 | 476 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng thủy nội địa theo quy định |
1897 | NB-6811 | Cao Thị Hòa | Nho Quan - Ninh Bình | Đại diện chủ phương tiện | 450 CV | 1011 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1898 | HP-4108 | Lưu Thị Biển | Kinh Môn - Hải Dương | Đại diện chủ phương tiện | 250 CV | 800 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định |
1899 | PT-1816 | Lý Văn Dụ | Thanh Thủy Phú Thọ | Thuyền Trưởng | 374 | 715 | Sử dụng giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện thủy nội địa đã hết hiệu lực và Bố trí không đúng vị trí dụng cụ cứu sinh. |
1900 | HD-0073 | Ngô Văn Cuộc | Hoành Sơn kinh Môn Hải Dương | Thuyền trưởng | 130 | 495 | Sử dụng giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện thủy nội địa đã hết hiệu lực và điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng theo qui định |
1901 | Qn-7839 | Phạm Văn Quyết | An Viên Tiên Lữ Hưng Yên | Thuyền Trưởng | 135 | 422 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng theo qui định |
1902 | HD-1420 | NGUYỄN VĂN HUY | NHÂN HUỆ, CHÍ LINH, HẢI DƯƠNG | THUYỀN TRƯỞNG | 108 | 258 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG THỦY NỘI ĐIA MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
1903 | HD-1951 | NGUYỄN VĂN THỦY | AN LÂM, NAM SÁCH, HẢI DƯƠNG | THUYỀN TRƯỞNG | 228 | 477 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG THỦY NỘI ĐIA MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
1904 | HN-1668 | BÙI NGỌC TUẤN | NAM THÁI, NAM TRỰC, NAM ĐỊNH | THUYỀN TRƯỞNG | 365 | 986 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG THỦY NỘI ĐIA MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
1905 | HD-1197 | VŨ THÀNH TRUNG | MINH TÂN - KINH MÔN - HẢI DƯƠNG | THUYỀN TRƯỞNG | 398 | 1330.1 | NEO ĐẬU PHƯƠNG TIỆN KHÔNG TIỆN KHÔNG ĐÚNG NƠI QUY ĐỊNH TRONG PHẠM VI VÙNG NƯỚC CẢNG THỦY NỘI ĐỊA |
1906 | HT-0870 | Nguyễn Văn Tiến | An Viên - Tiên Lữ - Hưng Yên | Thuyền trưởng | 350 CV | 676.9 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng thủy nội địa theo quy định |
1907 | HD-2178 | Phạm Văn Nhân | Minh Hòa - Kinh Môn - Hải Dương | Chủ phương tiện | 240 CV | 483 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng thủy nội địa theo quy định. |
1908 | HD-2160 | Nguyễn Quý Trọng | Tân Việt - Thanh Hà- Hải Dương | Chủ phương tiện | 336 CV | 750 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng thuyt nội địa theo quy định |
1909 | QN-6139 | Lưu Văn song | Nghĩa An- Ninh Giang - Hải Dương | Thuyền trưởng | 250 | 659 | Điều khiển phương tiện vào cảng, bến mà không có giấy phép rời cảng, bến theo quy đinh |
1910 | Hn-1586 | Trần Văn Dũng | Chương Mỹ Hà Nội | Thuyền trưởng | 363 | 1054 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng theo qui định |
1911 | HP - 1075 | Nguyễn Văn Dư | Vạn Phúc - Hà Đông - Hà Nội | Thuyền trưởng | 144 | 400 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1912 | SG-6833 | Nguyễn Hữu Trưởng | Tống Phan - Phù Cử - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 192 | 1114 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định - Xếp hàng hóa trên nắp hầm hàng của phương tiện không đúng quy định |
1913 | HD - 0799 | Bùi Quang Long | Tân Dân - Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 240 | 960 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định - Xếp hàng hóa trên nắp hầm hàng của phương tiện không đúng quy định |
1914 | TH- 0927 | Trần Văn Thỉnh | Nghĩa Hải - Nghĩa Hưng - Nam Định | Thuyền trưởng | 305 | 1038.17 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1915 | NĐ - 1778 | Đỗ Thế Từ | Biên Hòa - Đồng Nai | Thuyền trưởng | 420 | 787 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định - Xếp hàng hóa trên nắp hầm hàng của phương tiện không đúng quy định |
1916 | HP-3685 | Trần Ngọc Tú | An Viên - Tiên Lữ - Hưng yên | Thuyền trưởng | 350 | 359 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1917 | QN - 4073 | Nguyễn Đức Tân | Trung Kênh - Lương tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 192 | 727 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định - Xếp hàng hóa trên nắp hầm hàng của phương tiện không đúng quy định |
1918 | HD - 1099 | Lê Quang Ca | Tân Dân - Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 192 | 666.5 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1919 | SG-6829 | Phạm Văn Hạ | An Viên - Tiên Lữ - Hưng yên | Thuyền trưởng | 135 | 564 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1920 | HP-3836 | Trần Đăng Ninh | Mỹ Thành - Mỹ Lộc - Nam Định | Thuyền trưởng | 216 | 713.3 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định Sử dụng giấy chứng nhận an toàn và bảo vệ môi trường vủa phương tiện đã hết lực |
[Trang đầu] | [Trang trước] |