TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1801 | HD-2214 | VŨ KHÁNH HOAN | MINH TÂN - KINH MÔN - HẢI DƯƠNG | THUYỀN TRƯỞNG | 585 | 1466 | CHỞ HÀNG HÓA QUÁ VẠCH DẤU MỚN NƯỚC AN TOÀN CỦA PHƯƠNG TIỆN TỪ TRÊN 1/5 ĐẾN 1/2 CHIỀU CAO MẠN KHÔ CỦA PHƯƠNG TIỆN |
1802 | HD-1658 | Trịnh Trung Kiên | Ninh Giang Hải Dương | Thuyền Trưởng | 750 | 1054 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến theo qui định. |
1803 | NA-2061 | Nguyễn Bá Dương | Quỳnh Lưu Nghệ An | Thuyền Trưởng | 288 | 1105 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến theo qui định. |
1804 | HD-0957 | Nguyễn Văn Nghề | Kinh Môn hải Dương | Thuyền Trưởng | 55 | 129 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến theo qui định và bố trí không đúng vi trí dụng cụ cứu sinh |
1805 | HB-0568 | Lê Anh Tuấn | Khánh Thượng - Ba Vì - Hà Nội | Thuyền trưởng | 279 | 484 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1806 | NĐ - 0766 | Trần Anh Tháng | TT Cát Thành - Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 135 | 675 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định -Xếp hàng hóa vượt quá kích thước chiều ngang, chiều dọc của phương tiện. |
1807 | HP-3088 | Bùi Xuân Trường | An Lư - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 1346 | 4822.62 | Sử dụng giấy chứng nhận an toàn và bảo vệ môi trường vủa phương tiện đã hết lực |
1808 | HD-0927 | Đỗ Văn Thuận | TT Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 135 | 622 | - Điều khiển phương tiện vào cảng, bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định. - Xếp hàng hóa trên nắp hầm hàng của phương tiện không đúng quy định |
1809 | QN-6138 | Bùi Văn Thuật | Uông Bí, Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 250CV | 659 | Điều khiển phương tiện vào cảng, bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1810 | QN-6664 | Phạm Ngọc Bắc | Xuân Trường - Nam Định | Thuyền trưởng | 300 | 1386.6 | Trang bị thiết bị chữa cháy không đảm bảo chất lượng theo quy định |
1811 | Vp-1180 | Phạm Văn Thắng | Lập Thạch Vĩnh Phúc | Thuyền Trưởng | 350 | 755 | Sử dụng giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện thủy nội địa đã hết hiệu lực |
1812 | NA-2043 | Đào Văn Thanh | Ninh Giang Hải Dương | Thuyền Trưởng | 384 | 837 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến theo qui định & để mờ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện. |
1813 | ND-1788 | Hoàng Văn Lợi | Nghĩa Hưng Nam Đinh | Thuyền Trưởng | 135 | 479 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến theo qui định. |
1814 | HY-0309 | Phạm Thanh Sơn | Tiên lữ Hưng Yên | Thuyền Trưởng | 160 | 489 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến theo qui định. |
1815 | TB-1117 | Phạm Văn Tiên | Đông Hưng Thái Bình | Thuyền Trưởng | 91 | 229 | Không mang theo đăng ký của phương tiện và để mờ vạch dấu mờn nước an toàn của phương tiện. |
1816 | QN-5573 | Đặng Ngọc Trung | Nam Mỹ - Nam trực - Nam Định | Thuyền trưởng | 180 | 1444 | Điều khiển phương tiện vào bến TNĐ mà không có giấy phép vào cảng, bến TNĐ theo quy định |
1817 | HP-3628 | Bùi văn Tuyên | Hợp Thành - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 250 | 941 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến TNĐ mà không có giấy phép rời cảng, bến TNĐ theo quy định |
1818 | HP-3699 | Bùi Văn Quyết | Lại Xuân - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 320 CV | 728 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định. |
1819 | HD-2404 | Phạm Xuân Vượng | Hồng Khê - Hải Dương | Thuyền trưởng | 180 CV | 1277.1 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định. |
1820 | HD-2206 | Nguyễn Văn Hiếu | Kênh Giang - Chí Linh - Hải Dương | Đại diện chủ phương tiện | 350 CV | 739 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1821 | HP-3605 | Nguyễn Văn Dương | Nga Thành - Nga Sơn - Thanh Hóa | Đại diện chủ phương tiện | 290 CV | Sử dụng giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện đã hết hiệu lực | |
1822 | QN-6236 | Vũ Xuân hải | Tân Dân- Kinh Môn -Hải Dương | Thuyền trưởng | 385 | 1124 | Không mang theo bằng thuyền trưởng theo quy định |
1823 | NĐ - 0423 | Nguyễn Văn Khánh | Nghĩa Thái - Nghĩa Hưng - Nam Định | Thuyền trưởng | 321 | 690 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định -Xếp hàng hóa vượt quá kích thước chiều ngang, chiều dọc của phương tiện. |
1824 | QN - 4073 | Vũ Văn Khương | Nam Hòa - Yên Hưng - Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 192 | 727 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định -Xếp hàng hóa vượt quá kích thước chiều ngang, chiều dọc của phương tiện. |
1825 | QN- 6328 | Nguyễn Văn Tuấn | Trần Nhân Tông - TP Nam Định - Nam Định | Thuyền trưởng | 1440 | 4554 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1826 | Minh Nguyệt 18 | Nguyễn Đình Sáng | Thụy Xuân - Thái Thụy - Thái Bình | Thuyền trưởng | 1300 | 1317 | Di chuyển vị trí trong vùng nước cảng khi chưa được phép của Cảng vụ |
1827 | Bến Vũ Đình Văn | Vũ Đình Văn | Lại Xuân- Thủy Nguyên - Hải Phòng | Chủ Bến | 0 | 0 | lắp đặt không đúng quy tắc báo hiệu theo quy định đối với bến hàng hóa |
1828 | HN-1693 | BÙI NGỌC TUẤN | Nam Thái, Nam trực, Nam Định | Thuyền trưởng | 350 | 721,4 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1829 | Na-2032 | Trần Văn Quý | Quỳnh Lưu - Nghệ An | Thuyền trưởng | 384 | 826,2 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến theo qui định& để mờ vạch dấu mướn nước an tòa của phương tiện. |
1830 | HD-2179 | Phạm Văn Chính | Tân Việt - Thanh Hà- Hải Dương | Thuyền Viên | 450 CV | 1073 | Không có chứng chỉ nghiệp vụ theo quy định ( thiếu 01 chứng chỉ) |
[Trang đầu] | [Trang trước] | [Trang sau] | [Trang cuối] |