TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
91 | HP-4101 | Trần Văn Đoàn | An Lư - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 900 | 2233.00 | Kẻ số đăng ký của phương tiện không đúng quy định |
92 | HP-3897 | Ngụy Văn Thắng | Giao Phong - Giao Thủy - Nam Định | Thuyền trưởng | 130 | 400.00 | số đăng ký của phương tiện bị bong tróc |
93 | HD-2333 | Nguyễn Văn Thiệp | Văn Đức- Chí Linh - Hải Dương | Thuyền trưởng | 620 | 1337.00 | Không kẻ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện |
94 | HD-1617 | Hứa Văn Long | Tân Việt- Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 540 | 1617.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
95 | HD-5899 | Lê Quang Bảo | Tân Dân - Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 380 | 1710.00 | Số đăng ký phương tiện bị bong tróc |
96 | BN2025 | Trần Bá Tuyến | Xã Trung Kênh- Lương Tài- Băc Ninh | Thuyền trưởng | 450 | 1365.7 | Trang bị không đủ áo phao trên phương tiện theo quy định |
97 | HP-2510 | Trần Văn Đoàn | An Lư - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 500 | 1772.00 | Kẻ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện không đúng quy định |
98 | HY-0572 | Đỗ Tiến Thanh | An Viên - Tiên Lữ - Hưng Yên | Thuyền trưởng | 278 | 516.30 | Trang bị áo phao theo quy định ( thiếu 01 áo phao) |
99 | BN-2128 | Ngô Văn Biển | Trung kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 450 | 1292.00 | Để chất thải thải trôi xuống vùng nước ĐTNĐ |
100 | HD-0109 | Phạm Văn Hải | Minh Tân - Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 384 | 1196.00 | Không kẻ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện |
101 | HP-4846 | Vũ Quang Thái | Xuân Trường - Nam Định | Thuyền trưởng | 300 | 1047.00 | Không ghi bảng phân công nhiệm vụ cụ thể cho các chức danh trên phương tiện |
102 | HP-5769 | Lê Đình Mạnh | Hoằng Quang - TP Thanh Hóa- Thanh Hóa | Thuyền trưởng | 1000 | 3194.00 | Trang bị không đủ áo phao theo quy định ( 02 áo phao) |
103 | Ngô Văn Nguẩn | Ngô Văn Nguẩn | Ngọ Dương 05, An Hòa, An Dương, Hải Phòng | Chủ hộ kinh doanh | 0 | 0 | Tự ý cho phương tiện vào cảng khi chưa được cơ quan có thẩm quyền cấp phép cho phương tiện vào theo quy định. |
104 | Hải Thắng 18 | Dương Văn Điệp | Hoằng Thạnh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Thuyền trưởng | 2984 | 5242.8 | Cập cầu cảng khi chưa được phép của cảng vụ theo quy định |
105 | HP-4157 | Hoàng Công Toản | Hải Quang-Hải Hậu-Nam Định | Thuyền trưởng | 600 | 2254.20 | Không ghi bảng phân công nhiệm vụ cụ thể cho các chức danh trên phương tiện |
106 | NĐ-3613 | Nguyễn Văn Hùng | Cát Thành-Trực Ninh-Nam Định | Thuyền trưởng | 198 | 736.00 | Vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện bị bong tróc |
107 | BN-1008 | Phạm Ngọc Quý | Minh Tân - Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 192 | 665.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định |
108 | NĐ-3010 | Phạm Văn Trung | Nghĩa Châu- Nghĩa Hưng- Nam Định | Thuyền trưởng | 450 | 919.40 | Điều khiển phương tiện NĐ-3010 vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
109 | HP-2896 | Nguyễn Hữu Tình | Sơn Đồng, Lập Trạch, Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 135 | 878.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng, bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
110 | HN-1645 | Nguyễn Thanh Tuân | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 450 | 1007.00 | Neo đậu phương tiện không đúng nơi quy định trong phạm vi vùng nước bến TNĐ |
111 | HP-4477 | Trần Văn Ba | Cát Thành - Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 830 | 1818.00 | Sơn số đăng ký của phương tiện không đúng quy định |
112 | HN-2253 | Nguyễn Văn Kiên | Cẩm Định - Cẩm Giàng - Hải Dương | Thuyền trưởng | 1960 | 3141.90 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
113 | HD-1823 | Phùng Văn Hạnh | Kênh Giang-Chí Linh-Hải Dương | Thuyền trưởng | 500 | 1911.00 | Để chất thải thải trôi xuống vùng nước ĐTNĐ |
114 | TH-0686 | Nguyễn Văn Mạnh | Hải Lý - Hải Hậu - Nam Định | Thuyền trưởng | 350 | 997.60 | Vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện bị bong tróc |
115 | HD-2622 | Ninh Văn Đảng | Cát Thành - Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 818 | 2166.00 | Không ghi bảng phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng chức danh trên phương tiện |
116 | VP-1387 | Nguyễn Nhân Tâm | Lũng Hòa - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 540 | 1313.00 | Không có bảng phân công nhiệm vụ cho từng chức danh trên phương tiện |
117 | QN-7491 | Nguyễn Đình Cường | Văn Đức- Chí Linh - Hải Dương | Thuyền trưởng | 300 | 877.00 | Không có bảng phân công nhiệm vụ cho từng chức danh trên phương tiện |
118 | QN-7925 | Nguyễn Văn Đảng | Cát Thành - Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 465 | 782.00 | Số đăng kí của phương tiện bị bong tróc |
119 | QN-8336 | Vũ Văn Khương | Quảng Yên, Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 1046 | 2401.50 | không ghi bảng phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng chức danh trên phương tiện |
120 | HP-4608 | Trần Văn Luynh | Trực Ninh, Nam Định | Thuyền trưởng | 818 | 1948.20 | không ghi bảng phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng chức danh trên phương tiện |
[Trang đầu] | [Trang trước] | [Trang sau] | [Trang cuối] |