TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
61 | HP-4496 | Nguyễn Văn Học | Dũng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Thuyền trưởng | 350 | 428.20 | không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
62 | HY-0572 | Phạm Văn Đức | đội 3 thôn Nội Lễ, An Viên, Tiên Lữ, Hưng Yên | Thuyền trưởng | 278 | 516.30 | Số đăng ký phương tiện bị bong tróc |
63 | HP-4044 | Đỗ Văn Hưng | Thị trấn Cát Thành, Trực Ninh, Nam Định | Thuyền trưởng | 192 | 548.60 | Vach dấu mớn nước an toàn của phương tiện bị bong tróc |
64 | HD-8588 | Phùng Văn Duy | An Lưu- Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 818 | 1999.00 | Không ghi bảngphân công nhiệm vụ cụ thể cho từng chức danh trên phương tiện. Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của mỗi phương tiện |
65 | HD-2337 | Nguyễn Thanh Tâm | Gia tiến, Gia Viễn, Ninh Bình | Thuyền trưởng | 450 | 955.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
66 | HP-4477 | Vũ Đình Huệ | Quảng Cư- Sầm Sơn - Thanh Hoá | Thuyền trưởng | 830 | 1818.80 | Không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định |
67 | HP-4881 | Phạm Văn Toàn | Minh Tân - Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 340 | 1851.70 | Không ghi bảng phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng chức danh trên phương tiện |
68 | VP-1366 | Đặng Xuân Vân | Sơn Đông, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 450 | 850 | Không có giấy phép rời cảng theo quy định |
69 | NĐ-4245 | Trần Văn Hoàn | Khánh Thiện- Yên Khánh- Ninh Bình | Thuyền trưởng | 450 | 1205.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định |
70 | HD-2377 | Nguyễn Trọng Được | Tân Việt, Thanh Hà, Hải Dương | Thuyền trưởng | 612 | 1488.00 | Điều khiển phương tiện vào bến TND không có giấy phép rời cảng, bến TND theo quy định |
71 | BN-2586 | Nguyễn Văn Khanh | Phù Lãng - Quế Võ - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 800 | 1669.20 | Điều khiển phương tiện vào bến TND không có giấy phép rời cảng, bến TND theo quy định |
72 | VP-0734 | Nguyễn Hữu Thọ | Cao Phong-Sông Lô-Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 270 | 499.00 | vào cảng lấy hàng không có giấy phép rời cảng cuối cùng |
73 | QN-7488 | Bùi Huy Mến | Hà An - Quảng Yên - Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 580 | 1914.00 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
74 | HN-2190 | Nguyễn Văn Hòa | Thái Hoà, Ba Vi, Hà Nội | Thuyền trưởng | 760 | 1538.00 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
75 | HP-3555 | Trần Việt Trung | Hiền khánh, Vụ Bản, Nam Định | Thuyền trưởng | 1050 | 2591.50 | Điều khiển phương tiện vào bến TND không có giấy phép rời cảng, bến TND theo quy định |
76 | NB-2188 | Vũ Văn Quán | Gia Xuân - Gia Viễn - Ninh Bình | Thuyền trưởng | 760 | 1538.00 | Không ghi chép đầy đủ sổ nhật ký phương tiện theo quy định |
77 | HP-6140 | Bách Văn Thắng | Hoằng Thanh - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | Thuyền trưởng | 1632 | 3737 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
78 | NB-2168 | Trần Văn Chung | Gia Thịnh- Gia Viễn- Ninh Bình | Thuyền trưởng | 551 | 1299.00 | Điều khiển phương tiện vào bến TND không có giấy phép rời cảng, bến TND theo quy định |
79 | HD-2868 | Nguyễn Văn Thắng | Mạo Khê - Đông Triều - Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 718 | 3830.80 | Không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định |
80 | NB-8759 | Nguyễn Văn Phong | Gia Tiến, Gia Viễn, Ninh Bình | Thuyền trưởng | 720 | 1929.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
81 | HD-1467 | Đặng Văn Lăng | Tân Dân - Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 275 | 1290.00 | Trang bị không đủ áo phao theo quy định (thiếu 01 áo) |
82 | BN-1798 | Nguyễn Văn Tiến | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 460 | 1363.00 | Không ghi bảng phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng chức danh trên phương tiện |
83 | HP-6017 | Trần Văn Loạn | Thị trấn Cát Thành, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Thuyền trưởng | 299 | 1134.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
84 | QN-8381 | Phùng Văn Sơn | Phương Đông, Uông Bí, Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 255 | 1883.00 | gắn số đăng ký của phương tiện không đúng quy định |
85 | VP-1969 | Lê Văn Nam | Sơn Đông - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 720 | 1432.00 | Không có giấy phép rời cảnh bến thủy nội địa theo quy định |
86 | PT-2389 | Nguyễn Ngọc Khánh | Tân Dân - Việt Trì - Phú Thọ | Thuyền trưởng | 540 | 993.40 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
87 | HD-1005 | Phạm Văn Sơn | Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương | Thuyền trưởng | 367 | 762.00 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước 1/5 chiều cao mạn khô phương tiện |
88 | HP-4062 | Nguyễn Văn Hiếu | Văn Đức Chí Linh Hải Dương | Thuyền trưởng | 350 | 760.20 | Không có giấy phép rời cảng theo quy định |
89 | HD-0761 | Vũ Hải Nam | Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương | Thuyền trưởng | 255 | 800.00 | Nhập cảng chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
90 | NĐ-2602 | Trần Văn Trung | Nghĩa Lạc,Nghĩa Hưng, Nam Định | Thuyền trưởng | 250 | 763.00 | Nhập cảng chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
[Trang đầu] | [Trang trước] | [Trang sau] | [Trang cuối] |