TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1 | HP-3297 | Nguyễn Quang Tuấn | Phường Đồ Sơn, Hải Phòng | Thuyền trưởng | 347 | 1448.00 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô |
2 | PT-2510 | Phạm Xuân Thảo | xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ | Thuyền trưởng | 350 | 683.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định. |
3 | Bến TNĐ Minh Tân | Nguyễn Thị Yến | số 295 Lê Thanh Nghị - Phường Lê Thanh nghị - TP Hải Phòng | Quản lý bến | 0 | 0 | Có nhưng không niêm yết bảng nội quy hoạt động theo quy định |
4 | NB-8890 | Đặng Văn Toàn | Xã Ninh Cường - tỉnh Ninh Bình | Thuyền trưởng | 760 | 1719.00 | Chở quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
5 | Bến TNĐ Nho Văn Lập | Nho Văn Lập | Phúc Thành - Phú Thái - TP Hải Phòng | Chủ bến | 0 | 0 | Khai thác bến TNĐ không đảm bảo điều kiện an toàn của một trong các thiết bị đệm chống va. |
6 | HP-6098 | Nguyễn Văn Đệ | Xã Cát Thành, tỉnh Ninh Bình | Thuyền trưởng | 1632 | 3469.60 | Sử dụng Giấy chứng nhận ATKT và BVMT hết hiệu lực |
7 | PT-3069 | Nguyễn Văn Đua | Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ | Thuyền trưởng | 800 | 2109.08 | phương tiện vào cảng thuỷ nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định |
8 | TH-1666 | Nguyễn Văn Cường | Ninh Cường, Ninh Bình | Thuyền trưởng | 491 | 1519.12 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
9 | HP-3766 | Hà Văn Chung | C184, Hồng Bàng, Hải Phòng | Thuyền trưởng | 347 | 347.00 | Thuyền trưởng tự ý di chuyển phương tiện không đúng nơi quy định trong vùng nước cảng thuỷ nội địa |
10 | BN-2368 | Nguyễn Long Nhật | Thôn Hoàng Kênh, Xã Trung Kênh , Tỉnh Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 380 | 1705.00 | Hành vi vi phạm hành kẻ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện không đúng quy định. |
11 | BN-2369 | Đinh Văn Tinh | Hoàng Kênh-Trung Kênh-Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 818 | 2430 | Không ghi bảng phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng chức danh trên phương tiện |
12 | BN-2789 | Đỗ Văn Quân | Cát Thành - Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 720 | 2488 | Số đăng ký phương tiện bị bong tróc |
13 | BN-2705 | Nguyễn Văn Trường | Thái Tân, Hải Phòng | Thuyền trưởng | 450 | 1056.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
14 | AG-23868 | Nguyễn Xuân Hiếu | Đằng Lâm - Hải An - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 1296 | 3964.90 | không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
15 | BN-2617 | Vũ Văn Đua | Trung Kênh, Lương Tài, Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 510 | 1091.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
16 | BN-0719 | Trần Bá Khái | Trung Kênh , Lương Tài , Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 449 | 1180.00 | Để số đăng ký phương tiện bị che khuất |
17 | NĐ-3030 | Trần Ngọc Nam | Xóm 8 Xuân Trung, Xuân Trường, Nam Định | Thuyền trưởng | 450 | 828.80 | phương tiện vào cảng thuỷ nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định |
18 | NĐ-3651 | Trần Văn Được | Xóm 9 Xuân Trung, Xuân Trường, Nam Định | Thuyền trưởng | 620 | 1359.40 | phương tiện vào cảng thuỷ nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định |
19 | NĐ-4268 | Trần Đức Chiến | Xuân Trung, Xuân Trường, Nam Định | Thuyền trưởng | 898 | 2638.2 | phương tiện vào cảng thuỷ nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định |
20 | HP-4316 | Nguyễn Văn Thơ | Hải Cường - Hải Hậu - Nam Định | Thuyền trưởng | 510 | 1093.00 | Gắn số đăng ký của phương tiện không đúng quy định |
21 | HP-2510 | Trần Văn Kha | An Lư, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Thuyền trưởng | 500 | 1772.00 | Không ghi chép đầy đủ sổ nhật ký phương tiện theo quy định |
22 | HP-5806 | Nguyễn Văn Lưu | Gia Trấn, Gia Viễn, Ninh Bình | Thuyền trưởng | 818 | 5072.00 | Bố trí trang thiết bị cứu sinh không đúng vị trí theo quy định |
23 | NĐ-3060 | Nguyễn Chí Thanh | Tiên Lãng- Hải Phòng | Thuyền trưởng | 278 | 525.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định |
24 | NA-2368 | Lưu Đức Bình | Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Hải Phòng | Thuyền trưởng | 818 | 1996.20 | Không ghi bảng phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng chức danh trên phương tiện. |
25 | NĐ-3264 | Trần Thọ Thang | Xuân Trung, Xuân Trường, Nam Định | Thuyền trưởng | 363 | 680.70 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
26 | BN-1578 | Vũ Đình Đông | Trung Kênh, Lương Tài, Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 250 | 799.00 | Để số đăng ký phương tiện bị che khuất |
27 | HP-5855 | Bùi Văn Hùng | An Lư, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | Thuyền trưởng | 700 | 3999.90 | Neo đậu phương tiện không đúng nơi quy định trong phạm vi vùng nước cảng thuỷ nội địa |
28 | NĐ-3569 | Hoàng Văn Định | Xóm 11 Xuân Trung - Xuân Trường - Nam Định | Thuyền trưởng | 380 | 1279.00 | không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
29 | HD-2186 | Vũ Đức Đức | Tân Việt - Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 500 | 1150.00 | Chở hàng quá vạch dấu mướn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện. |
30 | NB-2636 | Trần Văn Đức | Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình | Thuyền trưởng | 800 | 1705.00 | phương tiện vào trả hàng tại bến thuỷ nội địa Anh Ánh có hành vi chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
[Trang sau] | [Trang cuối] |