TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
31 | HD-6699 | Đỗ Văn Cương | Văn Đức, Chí Linh, Hải Dương | Thuyền trưởng | 540 | 2348.00 | Bố trí không đúng vị trí dụng cụ cứu đắm |
32 | HD-2333 | Nguyễn Văn Thiệp | Xã Văn Đức, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Thuyền trưởng | 620 | 1337.00 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
33 | Bến TNĐ Vũ Hồng Thắm | Trần Văn Thực | Xóm Thọ, Mỹ Thuận, Mỹ Lộc, Nam Định | Quản lý bến | 0 | 0 | Bến hoạt động không đảm bảo điều kiện an toàn của một trong những thiết bị chống va |
34 | NĐ-4338 | Trần Đình Thuấn | Xuân Trung, Xuân Trường, Nam Định | Thuyền trưởng | 898 | 2460.55 | Điều khiển phương tiện vào bến mà không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định cảng bến |
35 | TB-1228 | Phạm Hữu Phúc | An Viên, Tiên Lữ, Hưng Yên | Thuyền trưởng | 480 | 988.00 | Không có giấy phép rời cảng theo quy định |
36 | BN-0936 | Phạm Văn Thuận | Trung Kênh, Lương Tài, Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 300 | 1092.00 | Số đăng kí của phương tiện bị bong tróc |
37 | NĐ-4057 | Trần Văn Thủy | Thôn Đông Hưng, Sơn Hà, Thái Thuỵ, Thái Bình | Thuyền trưởng | 800 | 1936.00 | phương tiện vào cảng thuỷ nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định |
38 | VP-2126 | Nguyễn Thành Trung | Sơn Đông - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 835 | 1595.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định |
39 | BN-2218 | Nguyễn Văn Hợi | Thôn Hoàng Kênh, Trung Kênh, Lương Tài, Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 192 | 822.00 | phương tiện vào trả hàng tại bến thuỷ nội địa ông Nguyện có hành vi chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
40 | HD-3678 | Nguyễn Văn Huân | Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương | Thuyền trưởng | 450 | 917.00 | phương tiện vào bến thuỷ nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định |
41 | HD-6769 | Nguyễn Quốc Trưởng | Thị trấn Cát Thành, Trực Ninh, Nam Định | Thuyền trưởng | 380 | 1365.20 | Không giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
42 | TB-1525 | Nguyễn Huy Vũ | An Đồng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Thuyền trưởng | 480 | 1082.00 | 01 thuyền viên không mang theo chứng chỉ chuyên môn |
43 | PT-2066 | Lý Văn Thanh | Tân Phương, Thanh Thuỷ, Phú Thọ | Thuyền trưởng | 450 | 914.00 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước 1/5 chiều cao mạn khô |
44 | PT-2386 | Đặng Quốc Vượng | Tân Phương, Thanh Thuỷ, Phú Thọ | Thuyền trưởng | 500 | 1180.00 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước 1/5 chiều cao mạn khô |
45 | NĐ-3684 | Nguyễn Thế Đông | Xuân Trung,Xuân Trường, Nam Định | Thuyền trưởng | 450 | 872.00 | Không có giấy phép rời cảng theo quy định |
46 | TB-2189 | Nguyễn Văn Khương | Xã An Khê, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | Thuyền trưởng | 650 | 1338.00 | Điều khiển phương tiện vào bến mà không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định cảng bến |
47 | NB-2198 | Nguyễn Văn Khiển | Thôn Kênh Gà, Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình | Thuyền trưởng | 605 | 1257.00 | phương tiện vào cảng thuỷ nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định |
48 | HP-5910 | NGÔ VĂN TÍN | Hợp Thành - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 405 | 306.00 | không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
49 | SG-9774 | Nguyễn Văn Hải | Trưng Vương- Uông Bí- Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 250 | 81.20 | Điều khiển phương tiện vào Cảng mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
50 | HP-6212 | Lê Văn Tùng | Thôn Bắc Sơn, Hoàng Thụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Thuyền trưởng | 720 | 1939.08 | Điều khiển phương tiện vào bến TND không có giấy phép rời cảng, bến TND theo quy định |
51 | BN-2532 | Đỗ Hữu Hải | Thuỵ Hưng - Thái Thuỵ - Thái Bình | Thuyền trưởng | 250 | 3105.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định |
52 | HP-6271 | Doãn Văn Lừng | Hợp Thành, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Thuyền trưởng | 800 | 924.00 | Điều khiển phương tiện vào bến TND không có giấy phép rời cảng, bến TND theo quy định |
53 | Châu Thành Ship 36 | Nguyễn Đức Cảnh | Hoằng Hóa -Thanh Hóa | Thuyền trưởng | 720 | 1079 | Điều khiển phương tiện vào Cảng mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
54 | HD-8866 | Bùi Văn Duy | An Lư- Thủy Nguyên- Hải Phòng | Thuyền trưởng | 1035 | 3092.50 | Điều khiển phương tiện vào bến TND không có giấy phép rời cảng, bến TND theo quy định |
55 | QN-8167 | Nguyễn Văn Tiền | Tân Dân - Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 520 | 1502.00 | Không ghi bảng phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng chức danh trên phương tiện |
56 | HD-2115 | Phạm Văn Hợp | Hồng Vân,Thường Tín, Hà Nội | Thuyền trưởng | 350 | 619.00 | Không có giấy phép rời cảng theo quy định |
57 | HN-1930 | Nguyễn Tôn Yên | Thái Thịnh-Kinh Môn-Hải Dương | Thuyền trưởng | 620 | 1633.00 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước 1/5 chiều cao mạn khô |
58 | HD-8118 | Nguyễn Văn Điện | Nhất Thanh-Nam Phong-Nam Định | Thuyền trưởng | 820 | 3457.00 | Không ghi bảng phân công nhiệm vụ |
59 | HD-2528 | Thân Quang Trung | Tân Dân-Kinh Môn-Hải Dương | Thuyền trưởng | 380 | 1367.00 | Không ghi bảng phân công nhiệm vụ |
60 | HP-4458 | Bùi Ngọc Hạ | Hoằng Phụ-Hoằng Hóa-Thanh Hóa | Thuyền trưởng | 2080 | 5574.80 | Không có giấy phép rời cảng theo quy định |
[Trang đầu] | [Trang trước] | [Trang sau] | [Trang cuối] |