TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
91 | VP-1933 | Nguyễn Xuân Bắc | Sơn Đông, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 450 | 984 | Không có giấy phép rời cảng cuối cùng |
92 | QN-8134 | Trần Văn Đạt | Hà An - Quảng Yên - Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 450 | 1061.00 | Không có giấy phép rời cảnh bến thủy nội địa theo quy định |
93 | HD-2312 | Đặng Văn Hận | Phù Ninh - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 419 | 872.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
94 | HT-1009 | Đậu Văn Hồng | Thị trấn Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Thuyền trưởng | 720 | 855.00 | Không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
95 | HD-3286 | Lê Văn Thoai | Phù Ninh - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 350 | 847.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
96 | HP-4462 | Bùi Thế Anh | An Lư, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | Thuyền trưởng | 288 | 1473.00 | Để đăng ký của phương tiện bị bong tróc |
97 | PT-2814 | Nguyễn Quang Vinh | Lê Mỹ - Phù Ninh - Phú Thọ | Thuyền trưởng | 747 | 1647.00 | Không có giấy phép rời cảng bến theo quy định |
98 | QN-8812 | Đoàn Văn Hưởng | Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 620 | 1794.00 | Không mang theo theo giấy chứng nhận ATKT & BVMT của phương tiện theo quy định |
99 | NĐ-3828 | Đinh Văn Hà | Hải Hậu - Nam Định | Thuyền trưởng | 818 | 2346.00 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của mỗi phương tiện |
100 | QN-8127 | Đỗ Thanh Nghị | TT Cát Thành- Trực Ninh-Nam Định | Thuyền trưởng | 120 | 167.00 | Điều khiển phương tiện vào Cảng mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
101 | Công ty CPTM và công nghiệp Cẩm Phả | Khổng Vinh Quang | quảng ninh | Giám Đốc | 0 | 0 | Khai thác không đúng mục đích so với quy định tại quyết định công bố hoạt động |
102 | BN-1883 | Nguyễn Văn Tuyền | Trung Kênh- Lương Tài- Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 350 | 1315.00 | Số đăng kí của phương tiện bị bong tróc |
103 | PT-2669 | Hoàng Văn Huy | Tân Phương, Thanh Thuỷ, Phú Thọ | Thuyền trưởng | 639 | 1486.00 | Nhập cảng vạch dấu mớn nước an toàn bị bong tróc |
104 | VP-2064 | Phạm Văn Quyết | Sơn Đông - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 500 | 1085.00 | Không có giấy phép rời cảnh bến thủy nội địa theo quy định |
105 | HP-5716 | Bùi Văn Quyết | Lại Xuân-Thuỷ Nguyên-Hải Phòng | Thuyền trưởng | 431 | 917.00 | Nhập cảng chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
106 | VP-1366 | Đặng Xuân Vân | Sơn Đông - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 450 | 850.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
107 | HD-1005 | Phạm Văn Sơn | Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương | Thuyền trưởng | 367 | 762.00 | Nhập cảng chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
108 | HD-2333 | Nguyễn Văn Thiệp | Văn Đức- Chí Linh - Hải Dương | Thuyền trưởng | 620 | 1337.00 | Không kẻ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện |
109 | BN-1888 | Trần Văn Tới | Ninh Sơn - Việt Yên - Bắc Giang | Thuyền trưởng | 600 | 1760.00 | Để số đăng ký phương tiện bị che khuất |
110 | BN-0989 | Phạm Văn Trung | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 650 | 1701.00 | Để số đăng ký phương tiện bị bong tróc |
111 | NĐ-3285 | Hoàng Đức Uy | Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng, Nam Định | Thuyền trưởng | 450 | 1264.00 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của mỗi phương tiện |
112 | TB-0129 | Tạ Bá Hùng | Tam Đồng, Thụy Hải, Thái Thụy, Thái Bình | Thuyền trưởng | 285 | 308.00 | không có giấy phép rời beesns thủy nội địa theo quy định |
113 | HP-4182 | Vũ Thành Công | Kim Sen, Kim Sơn, Đông Triều Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 521 | 897.40 | trang bị không đủ áo phao theo quy định ( thiếu 01 áo phao) |
114 | HY-0573 | Nguyễn Văn Bão | An Viên - Tiên Lữ - Hưng Yên | Thuyền trưởng | 278 | 516.30 | chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
115 | HD-8899 | Trần Văn Hậu | Cát Thành - Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 818 | 1993.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
116 | HD-2529 | Phạm Xuân Quyết | Tân Việt - Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 620 | 1337.00 | Không kẻ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện |
117 | BN-1589 | Lê Đình Thuấn | Trung Kênh, Lương Tài, Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 831 | 1638.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
118 | HD-1838 | Trần Ngọc Lực | Phú Phúc-Lý Nhân-Hà Nam | Thuyền trưởng | 520 | 1822.00 | Sử dụng giấy chứng nhận ATKT và bảo vệ môi trường hết hiệu lực |
119 | VP-1682 | Nguyễn Văn Sơn | Thượng Trưng, Đức Bác, Sông Lô, Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 450 | 867.00 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của mỗi phương tiện |
120 | VP-1925 | Lê Thế Đông | Sơn Đông, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 500 | 1035.00 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của mỗi phương tiện |
[Trang đầu] | [Trang trước] | [Trang sau] | [Trang cuối] |