TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
2641 | Đầu máy NB-6590 | Công ty TNHH tập đoàn Hoàng Ph | Gián Khẩu - Gia Viễn - Ninh Bình | Vận tải hàng hóa | 347 | 0 | - Không trang bị thiết bị chữa cháy theo quy định |
2642 | Đầu máy HD - 1700 | Công ty CP Vicem VT hoàng Thạc | Minh - Kinh Môn - Hải Dương | Vận tải hàng hóa | 299 | 0 | -Trang bị không đảm bảo chất lượng dụng cụ cứu sinh |
2643 | PT-1657 | Lại Minh Phương | Phú Thọ | Đại diện chủ phương tiện | 295 | 532 | Không có chứng chỉ nghiệp vụ theo qui định (thiếu 01 chứng chỉ) |
2644 | HD-1411 | Nguyễn Tiến Nam | Hải Dương | Đại diện chủ phương tiện | 108 | 399 | Không có chứng chỉ nghiệp vụ theo qui định( thiếu 01 chứng chỉ) |
2645 | VP-1078 | Trần Kim Anh | Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 327 | 619 | Sử dụng giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện đã hết hiệu lực |
2646 | HTa-0253 | Ninh Văn Lưu | Nam Định | Thuyền trưởng | 144 | 432 | Sử dụng giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện đã hết hiệu lực |
2647 | VP-0731 | Lê Đức Dũng | Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 220 | 490 | Không có chứng chỉ nghiệp vụ theo qui định |
2648 | Tầu tự hành NB 6768 | Doanh nghiệp TNVT Tuấn Yến | Gia Tấn - Gia Viễn - Ninh Bình | Kinh Doanh vận tải hàng hóa | 350 | 1158.4 | -Trang bị không đảm bảo chất lượng thiết bị chữa cháy theo quy định |
2649 | Đầu máy NB-6625 | Trần Văn Huấn | Khánh Thiện- Yên Khánh - NInh Bình | Đại diện chủ phương tiện | 300 | 0 | -Trang bị thiết bị chữa cháy không đúng chủng loại theo quy định -Sử dụng tín hiệu trên phương tiện không đảm bảo tiêu chuẩn kĩ thuật theo quy định |
2650 | ND-1069 | Nguyễn Văn Tính | Hải Hậu NĐ | Thủy Thủ | 108 | 301 | Không mang theo chứng chỉ nghiệp vụ |
2651 | ND-1877 | Khổng Văn Tá | Xuân Trường NamĐịnh | Thuyền Trưởng | 90 | 287 | Bố trí không đúng vị trí thiết bị chữa cháy |
2652 | ND-2479 | Phạm Văn Đoài | Hưng Hà TB | Thủy Thủ | 60 | 262 | Không mang theo chứng chỉ nghiệp vụ |
2653 | TB-1654 | Phạm Đức Vận | Kiến Xương TB | Thuyền Trưởng | 108 | 445 | Trang bị không đảm bảo chất lượng dụng cụ cứu sinh. |
2654 | HY-0438 | Đỗ Quang Trịnh | An Viên - Tiên Lữ - Hưng Yên | Thuyền trưởng | 135 | 257 | Bố trí không đúng vị trí dụng cụ cứu sinh (áo phao) theo quy định |
2655 | HD-1389 | Đỗ Hữu Lăng | Ninh Bình | Thuyền trưởng | 550 | 1467 | Bố trí không đúng vị trí các thiết bị dụng cụ cứu đắm. |
2656 | NB-6612 | Trần Hoàng Dương | Gia Viễn- Ninh Bình | Đại diện chủ phương tiện | 320 | 660 | Sử dụng GCN ATKT& BVMT của PT đã hết hiệu lực. Không có chứng chỉ nghiệp vụ theo qui định(thiếu 01 chứng chỉ). Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện. |
2657 | HP- 2035 | Hoàng Văn Toan | Lãm Hà - Kiến An - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 135 | 374.5 | Thuyền viên được bố trí trông coi phương tiện neo đậu mà không có mặt trên phương tiện. |
2658 | HD - 0631 | Nguyễn Hữu Hòa | Tân Việt - Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 135 | 499 | Bố trí thuyền viên làm việc trên phương tiện không đủ điều kiện theo quy định. |
2659 | BN-0720 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | CTY VẬN TẢI THỦY HOÀNG PHƯƠNG | Thuyền trưởng | 120 | 367 | Bố trí không đúng vị trí dụng cụ |
2660 | HD-1324 | ĐỖ VĂN TIẾN | KINH MÔN- HẢI DƯƠNG | Thuyền trưởng | 250 | 945 | Không mang theo giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
2661 | HD-1478 | VŨ XUÂN SƠN | Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 400 | 1209 | Không mang theo chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện |
2662 | NB 6050 | Nguyễn Hoàng An | Nam Định | Thủy thủ | 330 | 960 | Không có chứng chỉ nghiệp vụ theo quy định |
2663 | HN 1666 | Bùi Văn Hùng | Gia Lâm Hà Nội | Thủy thủ | 330 | 796 | Bố trí không đúng vi trí thiết bị cứu sinh |
2664 | HN 1318 | Bùi Mạnh Cháng | Thanh Hóa | Thủy thủ | 700 | 2020 | Không có chứng chỉ nghiệp vụ theo quy định |
2665 | NB 6300 | Lê Văn Thục | Nam Định | Thủy thủ | 275 | 1534 | Không có chứng chỉ nghiệp vụ theo quy định |
2666 | NĐ 2297 | Đồng Văn Thuyết | Nghĩa Hưng Nam Định | Thủy thủ | 192 | 639 | Không có chứng chỉ nghiệp vụ theo quy định |
2667 | NB 2781 | Nguyễn Quốc Tuấn | Gia Lâm Hà Nội | Thủy thủ | 250 | 796 | Không có chứng chỉ nghiệp vụ theo quy định |
2668 | PT 0106 | Hà Quốc Lập | Phù Ninh Phú Thọ | Thủy thủ | 330 | 1042 | Không có chứng chỉ nghiệp vụ theo quy định |
2669 | HP-2179 | Phạm Xuân Long | Tân Việt Thanh Hà HD | Thuyền Trưởng | 120 | 310 | Bố trí không đúng vi tri thiết bị neo đậu của phương tiện. |
2670 | Tb-0998 | Nguyễn Quang Hợp | Đông Hưng Thái Bình | Thuyền Trưởng | 135 | 605 | Bố trí không đúng vi trí thiết bị cứu sinh |
[Trang đầu] | [Trang trước] | [Trang sau] | [Trang cuối] |