TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
2611 | HD-1839 | Phạm Văn Hùng | Thanh Hà - Hải Dương | Đại diện chủ phương tiện | 354 CV | 1185 | Không có chứng chỉ nghiệp vụ theo quy định Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
2612 | PT-1836 | Nguyễn Huy Lừng | Thủy Nguyên -Hải Phòng | Đại | 190 CV | 590 | Sử dụng giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện đã hết hiệu lực |
2613 | HD-0746 | Nguyễn Chính Khanh | Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 135 CV | 482 | Sử dụng giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện đã hết hiệu lực |
2614 | PT-1989 | Hà Trọng Cầm | Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 412 | 830 | Sử dụng người làm việc trên phương tiện không có tên trong danh bạ thuyền viên. |
2615 | HD-0709 | LÊ QUÝ ĐÔNG | ĐÔNG TRIỀU, QN | THUYỀN TRƯỞNG | 135 | 420 | ĐỂ MỜ VẠCH MỚN NƯỚC |
2616 | HD-1126 | BÙI VĂN KHANH | TÂN DƯƠNG, THỦY NGUYÊN, HẢI PHÒNG | THUYỀN TRƯỞNG | 108 | 417 | KHÔNG KẺ SỐ ĐĂNG KÝ CỦA PHƯƠNG TIỆN THEO QUY ĐỊNH |
2617 | HN-1152 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | CẨM GIÀNG - HẢI DƯƠNG | THUYỀN PHÓ | 347 | 3184 | KHÔNG MANG THEO GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ |
2618 | HY-0465 | Nguyễn Hữu Tuấn | Tiên Lữ - Hưng Yên | Thuyền trưởng | 108 | 322.3 | trang bị không đủ số lượng thiết bị phòng cháy chữa cháy theo quy định |
2619 | HN-1081 | Trần Đình Hưng | Xuân Trường- Nam Định | Thuyền trưởng | 347 CV | 1282.3 | Sử dụng GCN ATKT&BVMT của phương tiện đã hết hiệu lực |
2620 | HD-0676 | Đỗ Văn Biên | Ngọc Châu Hải Dương | Thuyền Trưởng | 135 | 775 | Bố trí không dúng vị trí thiết bị cứu sinh |
2621 | HN-1429 | Nguyễn Văn Nam | Tam Nương Vĩnh Phúc | Thuyền Trưởng | 270 | 540 | Bố reí không đúng vị trí thiết bị cứu sinh |
2622 | ND-1233 | Đỗ Hồng Sơn | Xuân Trường NamĐịnh | Thuyền Trưởng | 108 | 421 | Bố trí không đúng vị trí thiết bị chữa cháy |
2623 | NĐ-0099 | Trần Văn Khản | Xuân Trường - Nam Định | Thuyền trưởng | 135 CV | 406 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép vào bến thủy nội địa theo qui định |
2624 | HN-1291 | Nguyễn Thông Công | Thường Tín - Hà Nội | Thuyền trưởng | 275 CV | 685.6 | Bố trí không đúng vị trí một trong các thiết bị phòng cháy, chữa cháy. Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
2625 | Tàu tự hành | Công Ty TNHH 1 TV Hiệp Phát | P.Cao xanh, Thành Phố Hạ Long, Quảng Ninh | Kinh Doanh vận tải hàng hóa | 250 | 997 | Trang bị không bảo đảm chất lượng thiết bị chữa cháy theo quy định |
2626 | Đầu Máy | Công Ty TNHH An Gia Bình | P. Đông Thành, Thành Phố Ninh Bình | Kinh Doanh vận tải hàng hóa | 299 | 0 | Trang bị không bảo đảm chất lượng thiết bị chữa cháy theo quy định |
2627 | VP-0731 | Lê Đức Dũng | Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Chủ phương tiện | 220 CV | 490 | Bố trí không đúng vị trí các thiết bị dụng cụ cứu sinh Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
2628 | HD-1839 | Hà Trọng Thùy | Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 354 CV | 1185 | Sử dụng GCN ATKT & BVMT của phương tiện đã hết hiệu lực Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
2629 | HB-0388 | Trần Văn Mạnh | Hà Tây | Đại diện chủ phương tiện | 278.8 CV | 499 | Sử đụng người làm việc trên phương tiện không có tên trong danh bạ thuyền viên Không có chứng chỉ nghiệp vụ theo quy ( thiếu 01 chứng chỉ) |
2630 | HD-1998 | Nguyễn Hữu Sáng | Thanh Hà - Hải Dương | Đại diện chủ phương tiện | 400 CV | 933 | Không có chứng chỉ nghiệp vụ theo quy định |
2631 | HD-1413 | Nghiêm Đình Ngại | Hồng Bàng - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 400 CV | 1130 | Sử dụng GCN ATKT & BVMT của phương tiện đã hết hiệu lực Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
2632 | QN-6399 | Ngô Thanh Tùng | Yên Hưng - Quảng Ninh | Đại diện chủ phương tiện | 500 CV | 1143.8 | Không có chứng chỉ nghiệp vụ theo qui định (thiếu 01 chứng chỉ) |
2633 | QN-6996 | Trần Văn Ủy | Vụ Bản- Nam Định | Thuyền Trưởng | 250 | 817 | Không mang theo giấy chứng nhận đăng ký phương tiện theo quy định. |
2634 | HN-1303 | MẠC VĂN BẰNG | NAM SÁCH, HẢI DƯƠNG | Thuyền trưởng | 300 | 2018 | KHÔNG MANG THEO GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ |
2635 | QN-5987 | ĐẶNG KIỀU HƯNG | ĐÔNG TRIÊU, QUẢNG NINH | Thuyền trưởng | 250 | 2064 | LÀM VIỆC TRÊN TÀU KHÔNG MANG BẰNG THUYỀN TRƯỞNG |
2636 | VP-0680 | NGUYỄN VĂN QUÂN | BA VÌ - HÀ NỘI | Thuyền trưởng | 320 | 418 | KHÔNG KẺ SÓ ĐĂNG KÝ CỦA PHƯƠNG TIỆN THEO QUY ĐỊNH |
2637 | BN-0620 | NGUYỄN VĂN TUẤN | XÃ TRUNG KÊNH-LƯƠNG TÀI-BN | Thuyền trưởng | 130 | 285 | BỐ TRÍ KHÔNG ĐÚNG VỊ TRÍ MỘT TRONG CÁC THIẾT BỊ CHỮA CHÁY THEO QUY ĐỊNH |
2638 | HD-1848 | Nguyễn Đăng Tuấn | Thanh Hà - Hải Dương | Đại diện chủ phương tiện | 350 | 704 | Không có chứng chỉ nghiệp vụ theo quy định(thiếu 01 chứng chỉ) |
2639 | BN-1021 | Hoàng Đức Vinh | Kim Thành Hải Dương | Đại diện chủ phương tiện | 50 | 130 | Trang bị không đủ số lượng dụng cụ cứu sinh(thiếu 01 phao áo) |
2640 | HD-1536 | Phạm Thanh Tùng | Kinh Môn- Hải Dương | Thuyền Trưởng- Chủ phương tiện | 350 | 1291 | Trang bị không đủ số lượng thiết bị PCCC theo quy định( Thiếu 01 bình co2) |
[Trang đầu] | [Trang trước] | [Trang sau] | [Trang cuối] |