TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
2071 | BN-0983 | ĐOÀN VĂN BÂN | TRUNG KÊNH, LƯƠNG TÀI, BẮC NINH | thuyền trưởng | 135 | 302.3 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN THỦY NỘI ĐỊA VÀO CẢNG MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
2072 | HY-0169 | NGUYỄN VĂN TIẾN | PHÙ TIÊN, HẢI DƯƠNG | thuyền trưởng | 74 | 243 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN THỦY NỘI ĐỊA VÀO CẢNG MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
2073 | QN-4438 | VŨ ĐỨC HẢI | PHONG CỐC, YÊN HƯNG, QUẢNG NINH | thuyền trưởng | 384 | 998.9 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN RỜI CẢNG THỦY NỘ ĐỊA MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
2074 | HY-0336 | TRẦN VĂN HẢI | HIỆP HÒA- BẮC GIANG | thuyền trưởng | 96 | 218 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
2075 | HD-0861 | NGUYỄN VĂN NAM | MINH TÂN - KINH MÔN - HẢI DƯƠNG | thuyền trưởng | 108 | 345 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
2076 | HP-2970 | TRẦN VĂN TÌNH | YÊN LƯ, YÊN DŨNG, BẮC GIANG | thuyền trưởng | 70 | 146 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
2077 | HD-1656 | NGUYỄN NAM SƠN | THANH HÀ, HẢI DƯƠNG | thuyền trưởng | 400 | 1265 | chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
2078 | VP-1246 | Nguyễn Hoàng Nam | Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 450 | 920 | Chở hàng quá tải từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô |
2079 | VP-1246 | Nguyễn Hoàng Nam | Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 450 | 920 | Chở hàng quá tải từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô |
2080 | HD-1147 | Đặng Đức Hùng | Ngọc Châu Hải Dương | Thuyền trưởng | 361 | 590 | iều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng,bến theo quy định |
2081 | ND-1877 | Khổng Văn Tá | Xuân Trường - Nam Định | Thuyền trưởng | 90 | 287 | iều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng,bến theo quy định |
2082 | HD-1808 | Lê Văn Thành | Hoàng Hóa Thanh Hóa | Thuyền trưởng | 449 | 1261 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng,bến theo quy định |
2083 | HD-1658 | Lê Văn Thọ | Bạch Đằng Hà Nội | Thuyền trưởng | 546 | 1054 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng theo quy định |
2084 | TB-1779 | NGuyễn Văn Tuân | Thái THụy -Thái Bình | Thuyền trưởng | 290 | 790 | Bố trí không đúng vị trí thiết bị PCCC theo quy định |
2085 | PT-1966 | Nguyễn Mạnh Hà | Thanh Thủy- Phú Thọ | Thuyền trưởng | 450 | 914 | Điều khiển phương tiện vào bến TNĐ mà không có giấy phép rời cảng, bến TNĐ theo quy định |
2086 | Bến Tùng Giang | Nguyễn Hữu Cung | CTY TNHH Tùng Giang | Giám Đốc | Không duy trì báo hiệu theo quy định với bễn hàng hóa | ||
2087 | HD-1890 | Nguyễn Mạnh Thể | Kinh Môn - Hải Dương | Đại diện chủ pương tiện | 130 CV | 480 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
2088 | Bến thủy nội địa: Tân Hoàng An | Hoàng Quốc Tuấn | Lại Xuân- Thủy Nguyên- Hải Phòng | Giám đốc | Xếp hàng hóa xuống phương tiện quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện | ||
2089 | BN-1258 | Bùi Văn Tôn | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 180 CV | 538 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
2090 | HD-0675 | Vũ Văn Thành | Minh Hòa- Kinh Môn- Hải Dương | Chủ phương tiện | 135 CV | 457 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
2091 | NĐ-2019 | Bùi Văn Tuấn | Trực Ninh - Nam Định | Đại diện chủ phương tiện | 87 CV | 250 | Sử dụng giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện đã hết hiệu lực |
2092 | HD-1462 | Vũ Thị Hằng | Tân Dân - Kinh Môn - Hải Dương | Đại diện chủ phương tiện | 216 CV | 700 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện tử trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
2093 | VP-0828 | Lý Trọng Hiếu | Yên Thạch - Sông Lô- Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 220 | 499 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
2094 | HP-3229 | Trần Văn Ninh | Hà Trung - Hal Long - Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 180 | 753 | Xếp hàng hóa trên nắp hầm hàng của phương tiện không đúng quy định. Bố trí không đúng vị trí thiết bị chữa cháy theo quy định |
2095 | QN-6289 | Nguyễn Xuân Doanh | Vĩnh Hòa- Ninh Giang - Hải Dương | Thuyền trưởng | 280 | 688.7 | Điều khiển phương tiện vào bến TNĐ mà không có giấy giấy phép rời cảng, bến TNĐ theo quy định |
2096 | TB-1768 | Đoàn văn Liên | Hoàng Diệu- TP Thái Bình | Thuyền trưởng | 250 | 707 | Bố trí không đúng vị trí thiết bị PCCC theo quy định |
2097 | TB-0712 | Nguyễn Ngọc Duy | Thái Thụy Thái Bình | Thuyền trưởng | 120 | 350 | Không kẻ gắn số đăng ký của phương tiện và không có chứng chỉ nghiệp vụ theo qui định |
2098 | VP-0690 | Nguyễn Văn Thuận | Lập Thạch- Vĩnh Phúc | Thuyền Trưởng | 270 | 566 | Sử dụng giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện đã hết hiệu lực |
2099 | NA-2035 | Nguyễn Văn Hưng | Quỳnh Phương-Quỳnh Lưu-Nghệ An | Thuyền Trưởng | 300 | 902,2 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến theo qui định |
2100 | NA-2086 | Nguyễn Văn Chung | Quỳnh Phương-Quỳnh Lưu-Nghệ An | Thuyền Trưởng | 598 | 868,4 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến theo qui định |
[Trang đầu] | [Trang trước] |