TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1651 | ND-2437 | Trần Văn Anh | Xuân Trung Xuân Trường Nam Định | Thuyền trưởng | 56 | 264.70 | Tự ý di chuyển phương tiện trong phạm vi vùng nước cảng & bố trí không đúng vị trí thiết bị cứu sinh theo quy định. |
1652 | HD-2969 | Trịnh Văn Thái | Nghĩa An - Ninh Giang - Hải Dương | Thuyền trưởng | 296 | 1203.00 | Để mờ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện |
1653 | NĐ-3228 | Bùi Văn Thanh | Thụy Phú - Phú Xuyên - Hà Nội | Thuyền trưởng | 160 | 1557.00 | Để mờ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện |
1654 | ND-2232 | Trần Văn Khanh | Xuân Trung Xuân Trường Nam Định | Thuyền trưởng | 52 | 249.00 | Không có sổ danh bạ thuyền viên & không trang bị dụng cụ cứu sinh theo quy định. |
1655 | HP-4107 | TRần Phú Cảng | Xuân Trung Xuân Trường Nam Định | Thuyền trưởng | 56 | 188.00 | Không có sổ danh bạ thuyền viên & không trang bị dụng cụ cứu sinh theo quy định. |
1656 | ND-1248 | Chu Văn Luong | Cao Xanh Hạ long Quang Ninh | Thuyền trưởng | 80 | 240.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo qui định. |
1657 | TB-1395 | Đoàn Văn Liên | Hoàng Diệu Thái Bình | Thuyền trưởng | 350 | 902.00 | Không trang bị dụng cụ cứu sinh theo qui định |
1658 | ND-2102 | Trần Văn Hậu | Xuân Trung Xuân Trường Nam Định | Thuyền trưởng | 100 | 321.00 | Tự ý di chuyển phương tiện trong phạm vi vùng nước cảng & bố trí không đúng vị trí thiết bị cứu sinh theo quy định. |
1659 | HP-3856 | Phạm Công Công | Tân Việt. Thanh Hà , Hải Dương | Thuyền trưởng | 250 | 1096.00 | Bố Trí Không đúng vị trí dụng cụ cứu sinh theo quy định |
1660 | BN-0496 | Nguyễn Văn Gắng | Lương Tài Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 135 | 475.00 | Không trang bị dụng cụ cứu sinh theo qui định |
1661 | HNa-0161 | Đinh Văn Tình | Thanh Liêm - Hà Nam | Thuyền trưởng | 108 | 412.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời Cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1662 | PT-1567 | Lê Huy Quyền | Thanh Oai Hà Nội | Thuyền trưởng | 374 | 723.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo qui định. |
1663 | HD-1257 | PHAN VĂN HOẠT | Yết Kiêu - TP Hải Dương - Hải Dương | Thuyền trưởng | 108 | 317.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thuỷ nội địa mà không có giấy phép rời cảng theo quy định |
1664 | BN-1203 | Lại Đình Hà | Cao Đức - Gia Bình - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 340 | 612 | Điều khiển phương tiện vào cảng thuỷ nội địa mà không có giấy phép rời cảng theo quy định |
1665 | BG-0368 | Vũ Viết Thiện | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 130 | 327.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thuỷ nội địa mà không có giấy phép rời cảng theo quy định |
1666 | PT-2237 | NGÔ ĐỨC QUÂN | Bạch Hạc - Việt Trì - Phú Thọ | Thuyền trưởng | 450 | 994.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1667 | HP-2699 | Trần Văn Hùng | Cát Thành - Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 1898 | 5252.20 | Sử dụng giấy chứng nhận an toàn và bảo vệ môi trường vủa phương tiện đã hết lực |
1668 | HP-0309 | NGUYỄN QUANG CHIỂU | Hùng Vương - Hồng Bàng - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 185 | 185.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1669 | NĐ-1248 | Trần Văn Lợi | Xuân Trung - Xuân Trường - Nam Định | Thuyền trưởng | 80 | 240.00 | Sử dụng thuyền viên không có tên trong danh bạ thuyền viên |
1670 | NĐ-1248 | Trần Văn Lợi | Xuân Trung - Xuân Trường - Nam Định | Thuyền trưởng | 80 | 240.00 | Sử dụng thuyền viên không có tên trong danh bạ thuyền viên |
1671 | QN-6038 | Lê Quang Hội | Yên Hưng, Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 500 | 2958.00 | Điều Khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng theo quy định |
1672 | HP-4333 | Phạm Đức Kiên | Vũ xá-Kim Động-Hưng Yên | Đại diện chủ phương tiện | 2040 | 4023.7 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1673 | QN-6389 | Lưu Văn Sao | Nghĩa An - Ninh Giang - Hải Dương | Thuyền trưởng | 350 | 731.00 | Bố Trí Không đúng vị trí dụng cụ cứu sinh theo quy định |
1674 | NĐ-2626 | Trần Đức Dương | Xuân Trung-Xuân trường-Nam định | Thuyền trưởng | 593 | 1088.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1675 | HP-4286 | Phạm Đức Kiên | Vũ xá-Kim Động-Hưng Yên | Đại diện chủ phương tiện | 720 | 1955 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1676 | HD-2265 | Lương Văn Cường | Đông Hưng-Tiên Lãng-Hải Phòng | Thuyền trưởng | 350 | 3800.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1677 | HD-1261 | Vũ Bá Quân | Tân Việt Thanh Hà Hải Dương | Thuyền trưởng | 130 | 559.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo qui định. |
1678 | HP-4589 | Đồng Thanh Hải | Kim Thành, Hải Dương | Đại diện chủ phương tiện | 600 | 1443 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1679 | Tb-1468 | Nguyễn Sỹ Duy | Quảng Tiến- Sầm Sơn - Thanh Hóa | Thuyền trưởng | 700 | 1737.5 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời Cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1680 | HP-3752 | Phạm Công Hoàng | Thái Thụy Thái Bình | Thuyền trưởng | 192 | 543.10 | Không có sổ danh bạ thuyền viên & không trang bị dụng cụ chữa cháy theo quy định. |
[Trang đầu] | [Trang trước] |