TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1381 | NB-6989 | Bùi Văn Nghĩa | Gia Viễn-Ninh Bình | Thuyền trưởng | 450 | 1156.00 | Không có chứng chỉ chuyên môn theo quy định |
1382 | HD-1442 | Hoàng Văn Tiêu | Thanh Hà-Hải Dương | Thuyền trưởng | 150 | 636.00 | Không có chứng chỉ chuyên môn theo quy định |
1383 | HP-4480 | Đặng Văn Đông | Hải Đường , Hải Hậu, Nam Định | Thuyền trưởng | 818 | 1924.00 | Điều Khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng theo quy định |
1384 | BN-0757 | Nguyễn Văn Quang | Trung Kên - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 348 | 1238.00 | Trang bị không đảm bảo chất lượng thiết bị chữa cháy |
1385 | hp-4555 | Phạm Hồng Thơ | Cát Thành Trực Ninh Nam Định | Thuyền trưởng | 500 | 2807.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo qui định. |
1386 | HP-3733 | Trần Anh Đức | Xuân Trung Xuân Trường Nam Định | Thuyền trưởng | 192 | 705.50 | Sử dụng Giấy chứng nhận ATKT&BVMT đã hết hiệu lực theo quy định |
1387 | NĐ-3345 | Nguyễn Văn Tú | Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 250 | 693 | ĐKPT Vào bến mà ko có giấy phép rời cảng,bến theo QĐ |
1388 | HD-2082 | Mai Đức Tam | Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 135 | 462.00 | Sử dụng thuyền viên không có tên trong danh bạ thuyền viên |
1389 | BG-0387 | Nguyễn Văn Cáp | Yên Dũng - Bắc Giang | Chủ Phương Tiện | 135 | 363.50 | Bố trí không đúng dụng cụ cứu sinh theo quy định |
1390 | BN-0712 | Phạm Văn Sơn | Cẩm giàng - Hải Dương | Thuyền trưởng | 66 | 199.00 | Bố trí không đúng dụng cụ cứu sinh theo quy định |
1391 | HD-2536 | Đỗ Văn Cương | Lại Xuân - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 380 | 1143.00 | Bố trí không đúng vị trí trang thiết bị chữa cháy theo quy định |
1392 | HD-1350 | Bùi Văn Linh | Đại Đức - Kim Thành - Hải Dương | Thuyền trưởng | 192 | 498.20 | Không kẻ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện |
1393 | QN-6768 | Nguyễn Văn Luyên | Nghĩa An - Ninh Giang - Hải Dương | Thuyền trưởng | 250 | 710.00 | Trang bị không đảm bảo chất lượng thiết bị chữa cháy |
1394 | HP-3288 | Phạm Lương Đông | Bạch Đằng - Tiên Lãng - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 347 | 978 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định. |
1395 | HP-2536 | Lê Khắc Pháo | Tân Khang - Nông Cống - Thanh Hóa | Thuyền trưởng | 350 | 1143.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định. |
1396 | VP-0858 | Đặng Văn Dần | Sơn Động - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 320 | 745.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định. |
1397 | TB-1758 | PHẠM VĂN TÙNG | Tân Trào - Kiến Thụy - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 450 | 824.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định. |
1398 | HD-1577 | Lê Văn Lanh | Thiệu Tiến Thanh Hóa | Thuyền trưởng | 275 | 926.00 | Không trang bị thiết bị chữa cháy theo qui định. |
1399 | HP-4168 | Bùi Văn Quyết | Lại Xuân Thủy Nguyên Hải Phòng | Thuyền trưởng | 450 | 936.00 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện theo quy định. |
1400 | HN-0279 | Nguyễn Đình Doan | Cát Văn - Thanh Chương - Nghe An | Thuyền trưởng | 299 | 2294.60 | Điều khiển phương tiện vào Cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời Cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1401 | VP-1461 | Nguyễn Trường Giang | Việt Xuân - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 363 | 797.00 | Không mang theo gấy chứng nhận đăng ký |
1402 | HP-4392 | NGUYỄN MINH TUẤN | CTY CPTM HÙNG KHÁNH | Đại diện chủ phương tiện | 1168 | 3219.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định. |
1403 | nđ-2993 | Trần Văn Vương | Xuân Trung - Xuân Trường - Nam Định | Thuyền trưởng | 450 | 808.6 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định. |
1404 | VP-0997 | Bùi Tất Cường | Sơn Động - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 299 | 589.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định. |
1405 | HP-3960 | Nguyễn Đình Ngại | Cam Lộ - Hùng Vương - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 350 | 1921.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định. |
1406 | VP-0863 | Lê Bá Hiệp | Kinh Kỳ - Lâm Thao - Phú Thọ | Thuyền trưởng | 320 | 414.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định. |
1407 | HD-2017 | Nguyễn Công Nam | Tân Việt - Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 300 | 1376.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định. |
1408 | NB-6993 | Vũ Viết Hà | Ý Yên - Nam Định | Thuyền trưởng | 520 | 1794.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định. |
1409 | HD-1956 | Đào Xuân Trường | Đồng Lạc - Nam sách - Hải Dương | Thuyền trưởng | 135 | 524.00 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định. |
1410 | BN-1386 | Lê văn Thanh | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 380 | 1181.80 | Điều khiển phương tiện thủy vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời bến thủy nội địa theo quy định. |
[Trang đầu] | [Trang trước] |