TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1291 | BN-1299 | Tống Xuân Vụ | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 380 | 1237.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1292 | HP-2536 | Lê Khắc Pháo | Tân Khang - Nông Cống - Nam Định | Thuyền trưởng | 347 | 1062.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1293 | hp-2689 | Hoàng Văn Thịnh | Hải Triều - Hải Hậu - Nam Định | Thuyền trưởng | 347 | 998.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1294 | HP-3938 | Bùi Văn Hạnh | Đại Bản - An Dương - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 730 | 1188.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1295 | hp-3288 | Phạm Lương Đông | Bạch Đằng - Tiên Lãng - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 347 | 998.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1296 | HP-4174 | Nguyễn Ngọc Thành | Đằng Lâm - Hải An - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 600 | 987.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1297 | HP-4359 | Trần Hữu Hạnh | Bích Đào - TP Ninh Bình - Ninh Bình | Thuyền trưởng | 450 | 972.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1298 | HP-3104 | Nguyễn Văn Hoài | Yên Quang - Nho Quan - Ninh Bình | Thuyền trưởng | 300 | 1026.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1299 | HP-4206 | Trần Quang Tuấn | An Lư Thủy Nguyên - hải phòng | Thuyền trưởng | 250 | 471.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời Cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1300 | VP-1470 | Trần Quốc Cường | Sơn Động - Lập Thạch - Vĩnh phúc | Thuyền trưởng | 450 | 776.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời Cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1301 | VP-1474 | Lê Văn Thức | Lập Thạch- Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 500 | 928.00 | Máy trưởng có bằng không phù hợp với loại phương tiện theo quy định |
1302 | BN-1338 | Nguyễn Văn Định | Lương Tài-Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 299 | 1198.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng,bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng,bến thủy nội địa theo qui định |
1303 | HD-1413 | Nguyễn Văn Chung | Quỳnh Lưu-Nghệ An | Thuyền trưởng | 400 | 1130.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng,bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng,bến thủy nội địa theo qui định |
1304 | HN-1761 | Trần Văn Tương | Đoan Hùng- Phú Thọ | Đại diện chủ phương tiện | 450 | 1112.00 | 01 Thuyền viên không có chứng chỉ chuyên môn theo quy định |
1305 | HD-1212 | Phạm Công Riếu | Thụy Việt - Thái thụy- Thái Bình | Thuyền trưởng | 144 | 635.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời Cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1306 | Bn-1275 | Nguyễn Văn Vui | Trung Kên - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 180 | 799.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời Cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1307 | HD-1899 | Nguyễn Đức Hân | Kinh Môn - hải Dương | Thuyền trưởng | 500 | 1986.00 | Để mờ vạch dấu mớn nước của phương tiện |
1308 | nd-1671 | TRẦN vĂN bẮC | Xuân Trung Xuân Trường Nam Định | Thuyền trưởng | 65 | 242 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa & bố trí không đúng vị trí thiết bị cứu sinh theo quy định . |
1309 | ND-2975 | NGYỄN VĂN QUA | Ninh Giang Hải Dương | Thuyền trưởng | 540 | 1533.80 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo qui định. |
1310 | HD-2256 | Bùi Thị Thúy | Kiến An - Hải Phòng | Đại diện chủ phương tiện | 450 | 1007.00 | Điều khiển PT vào cảng TNĐ mà ko có GPRC bến thủy nội địa |
1311 | HD-2836 | Bùi Thị Thúy | Kiến An - Hải Phòng | Đại diện chủ phương tiện | 450 | 932.00 | Điều khiển PT vào cảng TNĐ mà ko có GPRC bến thủy nội địa |
1312 | HP-4415 | Nguyễn Thị Nghi | Tân Đức- Phú Bình- Thái Nguyên | Đại diện chủ phương tiện | 450 | 820.00 | Điều khiển PT vào bến TNĐ mà ko có GPRC bến thủy nội địa |
1313 | HD-2347 | Nguyễn Văn Bình | TP Nam Định | Thuyền trưởng | 294 | 886.00 | Điều khiển PT vào cảng TNĐ mà ko có GPRC bến thủy nội địa |
1314 | BN-1021 | Nguyễn Văn Điệp | Phù Ninh - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Đại diện chủ phương tiện | 50 | 130.00 | Trang bị không đầy đủ trang thiết bị cứu sinh ( 01 phao tròn) |
1315 | HD-0997 | Lê Văn Thanh | Cẩm Khê - Phú Thọ | Đại diện chủ phương tiện | 106 | 187.30 | Không bố trí đủ định biên thuyền viên theo quy định |
1316 | hp-3288 | Phạm Lương Đông | Bạch Đằng - Tiên Lãng - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 347 | 998.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1317 | HP-3938 | Bùi Văn Hạnh | Đại Bản - An Dương - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 730 | 1188.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1318 | hp-4598 | Đinh Văn Linh | Hải Minh - Hải Hậu - Nam Định | Thuyền trưởng | 1000 | 1472.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1319 | hp-4598 | Đinh Văn Linh | Hải Minh - Hải Hậu - Nam Định | Thuyền trưởng | 1000 | 14718.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1320 | TB-1659 | Tô Minh Đức | Số 216 Hạ Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 250 | 297.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
[Trang đầu] | [Trang trước] |